demonstrable
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Demonstrable'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Có khả năng chứng minh hoặc chứng tỏ được.
Definition (English Meaning)
Capable of being demonstrated or proved.
Ví dụ Thực tế với 'Demonstrable'
-
"The link between smoking and lung cancer is now demonstrable."
"Mối liên hệ giữa hút thuốc và ung thư phổi hiện nay đã có thể chứng minh được."
-
"His anger was demonstrable by his clenched fists."
"Sự giận dữ của anh ấy có thể nhận thấy qua nắm đấm siết chặt của anh ấy."
-
"There is no demonstrable benefit to this treatment."
"Không có lợi ích nào có thể chứng minh được từ phương pháp điều trị này."
Từ loại & Từ liên quan của 'Demonstrable'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: demonstrate
- Adjective: demonstrable
- Adverb: demonstrably
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Demonstrable'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'demonstrable' nhấn mạnh khả năng chứng minh một điều gì đó bằng bằng chứng hoặc logic rõ ràng. Nó thường được sử dụng trong bối cảnh học thuật, khoa học hoặc pháp lý, nơi yêu cầu sự chính xác và bằng chứng vững chắc. Khác với 'provable' (có thể chứng minh) ở chỗ 'demonstrable' thường ám chỉ một quá trình chứng minh thực tế hoặc khả năng chứng minh trên thực tế, trong khi 'provable' mang tính lý thuyết hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Demonstrable by' được dùng khi chỉ ra phương tiện hoặc cách thức để chứng minh điều gì đó (ví dụ: demonstrable by scientific methods). 'Demonstrable through' tương tự, nhưng có thể nhấn mạnh một quá trình hoặc hệ thống (ví dụ: demonstrable through empirical data).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Demonstrable'
Rule: sentence-passive-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The theorem is demonstrably true through rigorous mathematical proof.
|
Định lý có thể chứng minh là đúng thông qua chứng minh toán học chặt chẽ. |
| Phủ định |
That claim was not demonstrated during the experiment.
|
Tuyên bố đó đã không được chứng minh trong quá trình thí nghiệm. |
| Nghi vấn |
Can the effectiveness of the new policy be demonstrably proven?
|
Liệu hiệu quả của chính sách mới có thể được chứng minh một cách rõ ràng không? |