(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ demonstrably
C1

demonstrably

Adverb

Nghĩa tiếng Việt

một cách có thể chứng minh được một cách rõ ràng có chứng cứ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Demonstrably'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cách rõ ràng, hiển nhiên hoặc có khả năng được chứng minh một cách logic.

Definition (English Meaning)

In a way that is clearly apparent or capable of being logically proved.

Ví dụ Thực tế với 'Demonstrably'

  • "The research demonstrably proves the link between smoking and lung cancer."

    "Nghiên cứu chứng minh một cách rõ ràng mối liên hệ giữa hút thuốc và ung thư phổi."

  • "The benefits of exercise are demonstrably clear."

    "Lợi ích của việc tập thể dục là điều rõ ràng có thể chứng minh được."

  • "His claims were demonstrably false."

    "Những tuyên bố của anh ta đã được chứng minh là sai."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Demonstrably'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: demonstrate
  • Adjective: demonstrable
  • Adverb: demonstrably
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung

Ghi chú Cách dùng 'Demonstrably'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'demonstrably' nhấn mạnh rằng điều gì đó có thể được chứng minh bằng bằng chứng rõ ràng, khách quan. Nó thường được sử dụng trong các ngữ cảnh học thuật, khoa học, hoặc pháp lý. Khác với 'obviously' (hiển nhiên) là dựa trên quan điểm cá nhân, 'demonstrably' đòi hỏi bằng chứng hoặc lý lẽ có thể kiểm chứng được.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Demonstrably'

Rule: tenses-past-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The scientist had been demonstrably proving the theory for months before it was finally accepted.
Nhà khoa học đã chứng minh một cách hiển nhiên lý thuyết trong nhiều tháng trước khi nó cuối cùng được chấp nhận.
Phủ định
The defense attorney hadn't been demonstrating the client's innocence effectively enough, which worried the client.
Luật sư biện hộ đã không chứng minh sự vô tội của thân chủ một cách đủ hiệu quả, điều này khiến thân chủ lo lắng.
Nghi vấn
Had the company been demonstrably improving its sales figures before the sudden market crash?
Công ty đã chứng minh một cách rõ ràng việc cải thiện doanh số bán hàng trước khi thị trường sụp đổ đột ngột phải không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)