indemonstrable
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Indemonstrable'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Không thể chứng minh được.
Definition (English Meaning)
Incapable of being demonstrated or proved.
Ví dụ Thực tế với 'Indemonstrable'
-
"The existence of God is, for many, an indemonstrable belief."
"Sự tồn tại của Chúa, đối với nhiều người, là một niềm tin không thể chứng minh được."
-
"The inherent limitations of the system render certain claims indemonstrable."
"Những hạn chế vốn có của hệ thống khiến một số tuyên bố nhất định không thể chứng minh được."
-
"Whether consciousness arises solely from physical processes remains indemonstrable."
"Liệu ý thức có phát sinh hoàn toàn từ các quá trình vật lý hay không vẫn là điều không thể chứng minh được."
Từ loại & Từ liên quan của 'Indemonstrable'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: indemonstrable
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Indemonstrable'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'indemonstrable' thường được sử dụng trong các lĩnh vực như logic, toán học và triết học để chỉ một mệnh đề hoặc một sự thật không thể chứng minh bằng các phương pháp suy luận thông thường hoặc bằng chứng thực nghiệm. Nó khác với 'unproven' (chưa được chứng minh) ở chỗ 'indemonstrable' ngụ ý rằng việc chứng minh là không thể về nguyên tắc, chứ không chỉ là chưa được thực hiện.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Indemonstrable'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.