(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ sit-in
B2

sit-in

Noun

Nghĩa tiếng Việt

biểu tình ngồi cuộc biểu tình ngồi ngồi biểu tình
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Sit-in'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một hình thức phản kháng, biểu tình trong đó người biểu tình chiếm giữ một địa điểm và từ chối rời đi cho đến khi các yêu sách của họ được đáp ứng.

Definition (English Meaning)

A form of protest in which demonstrators occupy a place, refusing to leave until their demands are met.

Ví dụ Thực tế với 'Sit-in'

  • "The students organized a sit-in at the university president's office to protest tuition increases."

    "Các sinh viên đã tổ chức một cuộc biểu tình ngồi tại văn phòng hiệu trưởng trường đại học để phản đối việc tăng học phí."

  • "The Greensboro sit-ins were a series of nonviolent protests in 1960 that helped to spark the Civil Rights Movement."

    "Các cuộc biểu tình ngồi ở Greensboro là một loạt các cuộc biểu tình bất bạo động vào năm 1960, giúp khơi mào Phong trào Dân quyền."

  • "They staged a sit-in to protest the closure of the local library."

    "Họ đã tổ chức một cuộc biểu tình ngồi để phản đối việc đóng cửa thư viện địa phương."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Sit-in'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: sit-in
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chính trị - Xã hội

Ghi chú Cách dùng 'Sit-in'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Sit-in là một phương pháp biểu tình bất bạo động, thường được sử dụng để phản đối sự phân biệt đối xử hoặc các chính sách bất công. Nó khác với các hình thức biểu tình khác như biểu tình tuần hành (march) hoặc biểu tình biểu ngữ (demonstration) ở chỗ nó tập trung vào việc chiếm giữ một không gian cụ thể.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

at in

* **at:** Đề cập đến địa điểm cụ thể diễn ra cuộc biểu tình (ví dụ: sit-in at the restaurant). * **in:** Đề cập đến việc tham gia vào cuộc biểu tình (ví dụ: participate in a sit-in).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Sit-in'

Rule: sentence-subject-verb-agreement

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The students organized a sit-in to protest the tuition increase.
Các sinh viên đã tổ chức một cuộc biểu tình ngồi để phản đối việc tăng học phí.
Phủ định
The administration did not allow the sit-in to continue overnight.
Ban quản trị không cho phép cuộc biểu tình ngồi tiếp tục qua đêm.
Nghi vấn
Was the sit-in successful in achieving its goals?
Cuộc biểu tình ngồi có thành công trong việc đạt được các mục tiêu của nó không?

Rule: tenses-past-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The students had been staging a sit-in for hours before the administration finally responded to their demands.
Các sinh viên đã tổ chức một cuộc biểu tình ngồi hàng giờ trước khi ban quản trị cuối cùng phản hồi các yêu cầu của họ.
Phủ định
They hadn't been participating in a sit-in; they were just waiting for the bus.
Họ đã không tham gia một cuộc biểu tình ngồi; họ chỉ đang đợi xe buýt.
Nghi vấn
Had the protesters been planning a sit-in at the governor's office?
Những người biểu tình đã lên kế hoạch cho một cuộc biểu tình ngồi tại văn phòng thống đốc sao?
(Vị trí vocab_tab4_inline)