rally
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Rally'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cuộc mít tinh lớn của những người biểu tình chính trị hoặc thể hiện sự ủng hộ cho một mục tiêu.
Definition (English Meaning)
A mass meeting of people making a political protest or showing support for a cause.
Ví dụ Thực tế với 'Rally'
-
"They held a rally in support of the strike."
"Họ tổ chức một cuộc mít tinh để ủng hộ cuộc đình công."
-
"The team rallied in the second half to win the game."
"Đội đã vùng lên trong hiệp hai để giành chiến thắng."
-
"The company's shares rallied after the announcement of the new product."
"Cổ phiếu của công ty đã tăng mạnh sau thông báo về sản phẩm mới."
Từ loại & Từ liên quan của 'Rally'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Rally'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được sử dụng để chỉ các cuộc tụ tập đông người có mục đích chính trị hoặc xã hội rõ ràng. Khác với 'gathering' (tụ tập) ở chỗ 'rally' mang tính chất có tổ chức và mục đích hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
rally for: thể hiện sự ủng hộ cho một điều gì đó. rally in: tụ tập ở một địa điểm nào đó
Ngữ pháp ứng dụng với 'Rally'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.