demonstrative
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Demonstrative'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Bộc lộ cảm xúc một cách cởi mở, dễ thấy.
Definition (English Meaning)
Openly expressive of emotions.
Ví dụ Thực tế với 'Demonstrative'
-
"She's a very demonstrative person and isn't afraid to show her feelings."
"Cô ấy là một người rất dễ bộc lộ cảm xúc và không ngại thể hiện tình cảm của mình."
-
"He gave a demonstrative speech on the importance of education."
"Anh ấy đã có một bài phát biểu chứng minh về tầm quan trọng của giáo dục."
-
"The evidence was demonstrative of his guilt."
"Bằng chứng đã chứng minh tội lỗi của anh ta."
Từ loại & Từ liên quan của 'Demonstrative'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: demonstrative
- Adjective: demonstrative
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Demonstrative'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ này thường dùng để miêu tả người hoặc hành động thể hiện cảm xúc một cách rõ ràng, không che giấu. Cần phân biệt với 'reserved' (kín đáo, dè dặt).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Demonstrative'
Rule: clauses-noun-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
That this grammar book provides demonstrative examples is helpful for students.
|
Việc cuốn sách ngữ pháp này cung cấp các ví dụ mang tính minh họa rất hữu ích cho học sinh. |
| Phủ định |
Whether the teacher uses demonstrative adjectives is not always clear in the lesson.
|
Việc giáo viên có sử dụng tính từ chỉ định trong bài học hay không không phải lúc nào cũng rõ ràng. |
| Nghi vấn |
Why the professor considers the chart demonstrative is a point of debate.
|
Tại sao giáo sư cho rằng biểu đồ đó mang tính minh họa là một vấn đề gây tranh cãi. |
Rule: sentence-reported-speech
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The teacher said that the demonstrative adjectives were important for identifying specific nouns.
|
Giáo viên nói rằng các tính từ chỉ định rất quan trọng để xác định các danh từ cụ thể. |
| Phủ định |
She told me that the demonstrative pronoun 'that' did not always refer to something negative.
|
Cô ấy nói với tôi rằng đại từ chỉ định 'that' không phải lúc nào cũng ám chỉ điều gì đó tiêu cực. |
| Nghi vấn |
He asked if the demonstrative power of the protest had influenced the government's decision.
|
Anh ấy hỏi liệu sức mạnh biểu thị của cuộc biểu tình có ảnh hưởng đến quyết định của chính phủ hay không. |
Rule: usage-wish-if-only
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I wish that demonstrative adjective wasn't so difficult to understand.
|
Tôi ước gì tính từ chỉ định không khó hiểu đến thế. |
| Phủ định |
If only this grammar lesson weren't so demonstrative in its examples; I prefer more subtle illustrations.
|
Giá mà bài học ngữ pháp này không quá phô trương trong các ví dụ của nó; tôi thích những minh họa tinh tế hơn. |
| Nghi vấn |
If only the teacher could be less demonstrative when explaining the rules, would it help students learn better?
|
Giá mà giáo viên bớt biểu cảm hơn khi giải thích các quy tắc, liệu có giúp học sinh học tốt hơn không? |