(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ demulcent
C1

demulcent

noun

Nghĩa tiếng Việt

thuốc làm dịu chất làm dịu
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Demulcent'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một chất, thường là chất dầu, được sử dụng để làm dịu da, niêm mạc hoặc các mô bị kích ứng.

Definition (English Meaning)

A substance, often oily, used to soothe the skin, mucous membranes, or irritated tissues.

Ví dụ Thực tế với 'Demulcent'

  • "Honey is a natural demulcent that can soothe a sore throat."

    "Mật ong là một chất làm dịu tự nhiên có thể làm dịu cơn đau họng."

  • "A demulcent cough syrup can help to coat and soothe an irritated throat."

    "Siro ho làm dịu có thể giúp bao phủ và làm dịu cổ họng bị kích ứng."

  • "The doctor prescribed a demulcent to relieve the patient's stomach ulcer pain."

    "Bác sĩ đã kê một loại thuốc làm dịu để giảm đau loét dạ dày cho bệnh nhân."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Demulcent'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: demulcent
  • Adjective: demulcent
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

soothing(làm dịu)
emollient(chất làm mềm da)

Trái nghĩa (Antonyms)

irritant(chất gây kích ứng)

Từ liên quan (Related Words)

mucilage(chất nhầy)
glycerin(glycerin)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học

Ghi chú Cách dùng 'Demulcent'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Demulcent thường được sử dụng để chỉ các loại thuốc ho, thuốc bôi da hoặc các chất làm dịu đường tiêu hóa. Khác với các loại thuốc giảm đau khác, demulcent tập trung vào việc tạo một lớp bảo vệ trên bề mặt bị kích ứng, giúp giảm viêm và khó chịu.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

as for

as: Sử dụng demulcent *as* a cough syrup.
for: Using a demulcent *for* soothing a sore throat.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Demulcent'

Rule: sentence-conditionals-mixed

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If I had known my throat was so irritated, I would use a demulcent now to soothe it.
Nếu tôi biết cổ họng mình bị kích ứng đến vậy, tôi đã dùng thuốc làm dịu ngay bây giờ để làm dịu nó.
Phủ định
If she hadn't drunk so much tea, she wouldn't have needed a demulcent to soothe her throat now.
Nếu cô ấy không uống quá nhiều trà, cô ấy sẽ không cần thuốc làm dịu để làm dịu cổ họng bây giờ.
Nghi vấn
If he had taken better care of his voice, would he need a demulcent today?
Nếu anh ấy chăm sóc giọng nói của mình tốt hơn, liệu anh ấy có cần thuốc làm dịu ngày hôm nay không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)