(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ mucilage
C1

mucilage

noun

Nghĩa tiếng Việt

chất nhầy thực vật chất keo thực vật
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Mucilage'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một chất nhầy, dính bao gồm các polysaccharide hoặc glycoprotein và nước, được sản xuất bởi thực vật hoặc vi sinh vật.

Definition (English Meaning)

A viscous, gluey substance consisting of polysaccharides or glycoproteins and water, produced by plants or microorganisms.

Ví dụ Thực tế với 'Mucilage'

  • "Flax seeds are rich in mucilage, which gives them a gel-like consistency when soaked in water."

    "Hạt lanh rất giàu mucilage, chất này tạo cho chúng một độ đặc giống như gel khi ngâm trong nước."

  • "The mucilage from aloe vera is known for its soothing properties."

    "Mucilage từ nha đam được biết đến với đặc tính làm dịu da."

  • "Some plants use mucilage to help seeds stick to surfaces."

    "Một số loài thực vật sử dụng mucilage để giúp hạt dính vào bề mặt."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Mucilage'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

gum(chất gôm, chất keo)
gelatin(gelatin, chất keo)

Trái nghĩa (Antonyms)

resin(nhựa cây (thường cứng và không tan trong nước))

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Thực vật học Hóa học

Ghi chú Cách dùng 'Mucilage'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Mucilage thường được dùng để chỉ chất nhầy được tìm thấy trong một số loại thực vật, như hạt lanh hoặc nha đam, hoặc được tiết ra bởi vi sinh vật. Nó có tính chất kết dính và giữ ẩm tốt. Khác với 'resin' (nhựa cây) thường cứng và không tan trong nước, mucilage lại tan trong nước và tạo thành dung dịch keo.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in from

'Mucilage in plants' chỉ vị trí của mucilage. 'Mucilage from seeds' chỉ nguồn gốc của mucilage.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Mucilage'

Rule: sentence-conditionals-zero

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If you soak chia seeds in water, mucilage forms around them.
Nếu bạn ngâm hạt chia trong nước, chất nhầy hình thành xung quanh chúng.
Phủ định
If the solution isn't stirred, mucilage doesn't dissolve completely.
Nếu dung dịch không được khuấy, chất nhầy không hòa tan hoàn toàn.
Nghi vấn
If you add heat, does the mucilage break down?
Nếu bạn thêm nhiệt, chất nhầy có bị phân hủy không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)