(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ glycerin
B2

glycerin

noun

Nghĩa tiếng Việt

glycerin glyxerol
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Glycerin'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một chất lỏng không màu, không mùi, nhớt, có vị ngọt; nó là một loại rượu đường trihydroxy.

Definition (English Meaning)

A colorless, odorless, viscous liquid, sweet-tasting alcohol; it is a trihydroxy sugar alcohol.

Ví dụ Thực tế với 'Glycerin'

  • "Glycerin is often used in lotions and creams as a humectant."

    "Glycerin thường được sử dụng trong kem dưỡng da và kem dưỡng ẩm như một chất giữ ẩm."

  • "The recipe calls for glycerin to make the cake more moist."

    "Công thức yêu cầu glycerin để làm cho bánh ẩm hơn."

  • "Glycerin is a common ingredient in many skincare products."

    "Glycerin là một thành phần phổ biến trong nhiều sản phẩm chăm sóc da."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Glycerin'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: glycerin
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Hóa học Dược học Mỹ phẩm

Ghi chú Cách dùng 'Glycerin'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Glycerin, còn được gọi là glycerol, là một hợp chất hữu cơ đơn giản. Nó được sử dụng rộng rãi trong dược phẩm và mỹ phẩm vì đặc tính giữ ẩm. Nó khác với các loại dầu khác ở chỗ nó tan trong nước, trong khi dầu thì không. Glycerin có nguồn gốc từ cả nguồn tự nhiên (ví dụ: dầu thực vật) và tổng hợp.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in as for

in: used in a particular product or process (e.g., glycerin in soap). as: functioning as a specific ingredient or component (e.g., glycerin as a humectant). for: purpose or application of glycerin (e.g., glycerin for moisturizing).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Glycerin'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)