(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ dendritic cell
C1

dendritic cell

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

tế bào tua tế bào đuôi gai
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Dendritic cell'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một tế bào trình diện kháng nguyên của hệ miễn dịch động vật có vú, được đặc trưng bởi hình thái phân nhánh cao.

Definition (English Meaning)

An antigen-presenting cell of the mammalian immune system that is characterized by a highly branched morphology.

Ví dụ Thực tế với 'Dendritic cell'

  • "Dendritic cells capture antigens and present them to T cells, initiating the immune response."

    "Tế bào tua bắt giữ các kháng nguyên và trình diện chúng cho tế bào T, khởi động phản ứng miễn dịch."

  • "Dendritic cell-based vaccines are being developed to treat various cancers."

    "Vắc-xin dựa trên tế bào tua đang được phát triển để điều trị nhiều loại ung thư."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Dendritic cell'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: dendritic cell
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Langerhans cell(Tế bào Langerhans (một loại tế bào tua))

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

T cell(Tế bào T) Antigen(Kháng nguyên)
Immune system(Hệ miễn dịch)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học

Ghi chú Cách dùng 'Dendritic cell'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tế bào tua (dendritic cell) đóng vai trò quan trọng trong việc khởi động phản ứng miễn dịch. Chúng thu thập kháng nguyên từ môi trường và trình diện chúng cho các tế bào T, từ đó kích hoạt hệ miễn dịch. Sự khác biệt chính giữa tế bào tua và các tế bào trình diện kháng nguyên khác (như tế bào B, đại thực bào) là tế bào tua có khả năng kích hoạt tế bào T ngây thơ (naive T cell), tức là tế bào T chưa từng tiếp xúc với kháng nguyên.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of with

in: Được sử dụng để chỉ vị trí hoặc vai trò bên trong một hệ thống lớn hơn (ví dụ: 'dendritic cells in the immune system'). of: Thường dùng để chỉ đặc tính hoặc thành phần cấu tạo ('dendritic cell of the mammalian immune system'). with: Thường đi kèm với các hành động hoặc đặc điểm liên quan đến tế bào tua (ví dụ: 'dendritic cells interact with T cells').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Dendritic cell'

Rule: sentence-inversion

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Scientists study dendritic cells extensively to understand their role in the immune system.
Các nhà khoa học nghiên cứu tế bào tua rất nhiều để hiểu vai trò của chúng trong hệ thống miễn dịch.
Phủ định
Rarely do scientists encounter such a complex interplay as that involving dendritic cells and T cells.
Hiếm khi các nhà khoa học gặp một sự tương tác phức tạp như sự tương tác liên quan đến tế bào tua và tế bào T.
Nghi vấn
Should a dendritic cell fail to present antigens effectively, will the immune response be compromised?
Nếu một tế bào tua không thể trình diện kháng nguyên một cách hiệu quả, liệu phản ứng miễn dịch có bị tổn hại không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)