dendritic cell
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Dendritic cell'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một tế bào trình diện kháng nguyên của hệ miễn dịch động vật có vú, được đặc trưng bởi hình thái phân nhánh cao.
Definition (English Meaning)
An antigen-presenting cell of the mammalian immune system that is characterized by a highly branched morphology.
Ví dụ Thực tế với 'Dendritic cell'
-
"Dendritic cells capture antigens and present them to T cells, initiating the immune response."
"Tế bào tua bắt giữ các kháng nguyên và trình diện chúng cho tế bào T, khởi động phản ứng miễn dịch."
-
"Dendritic cell-based vaccines are being developed to treat various cancers."
"Vắc-xin dựa trên tế bào tua đang được phát triển để điều trị nhiều loại ung thư."
Từ loại & Từ liên quan của 'Dendritic cell'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: dendritic cell
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Dendritic cell'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tế bào tua (dendritic cell) đóng vai trò quan trọng trong việc khởi động phản ứng miễn dịch. Chúng thu thập kháng nguyên từ môi trường và trình diện chúng cho các tế bào T, từ đó kích hoạt hệ miễn dịch. Sự khác biệt chính giữa tế bào tua và các tế bào trình diện kháng nguyên khác (như tế bào B, đại thực bào) là tế bào tua có khả năng kích hoạt tế bào T ngây thơ (naive T cell), tức là tế bào T chưa từng tiếp xúc với kháng nguyên.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
in: Được sử dụng để chỉ vị trí hoặc vai trò bên trong một hệ thống lớn hơn (ví dụ: 'dendritic cells in the immune system'). of: Thường dùng để chỉ đặc tính hoặc thành phần cấu tạo ('dendritic cell of the mammalian immune system'). with: Thường đi kèm với các hành động hoặc đặc điểm liên quan đến tế bào tua (ví dụ: 'dendritic cells interact with T cells').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Dendritic cell'
Rule: sentence-inversion
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Scientists study dendritic cells extensively to understand their role in the immune system.
|
Các nhà khoa học nghiên cứu tế bào tua rất nhiều để hiểu vai trò của chúng trong hệ thống miễn dịch. |
| Phủ định |
Rarely do scientists encounter such a complex interplay as that involving dendritic cells and T cells.
|
Hiếm khi các nhà khoa học gặp một sự tương tác phức tạp như sự tương tác liên quan đến tế bào tua và tế bào T. |
| Nghi vấn |
Should a dendritic cell fail to present antigens effectively, will the immune response be compromised?
|
Nếu một tế bào tua không thể trình diện kháng nguyên một cách hiệu quả, liệu phản ứng miễn dịch có bị tổn hại không? |