acknowledgment
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Acknowledgment'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự thừa nhận, công nhận một điều gì đó là đúng hoặc tồn tại; sự báo nhận (ví dụ thư từ); lời cảm ơn.
Definition (English Meaning)
The act of accepting that something exists or is true, or the expression of this.
Ví dụ Thực tế với 'Acknowledgment'
-
"She received acknowledgment for her hard work."
"Cô ấy nhận được sự ghi nhận cho sự chăm chỉ của mình."
-
"The book includes acknowledgments to those who helped with its research."
"Cuốn sách có phần cảm ơn những người đã giúp đỡ trong việc nghiên cứu."
-
"We sent an email acknowledgment to every customer."
"Chúng tôi đã gửi email xác nhận cho mọi khách hàng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Acknowledgment'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: acknowledgment
- Verb: acknowledge
- Adjective: acknowledgable
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Acknowledgment'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Sự thừa nhận thường liên quan đến việc chấp nhận một sự thật, trách nhiệm hoặc thành tích. Nó cũng có thể là một hình thức bày tỏ sự biết ơn. Cần phân biệt với 'admission' (thú nhận), thường liên quan đến việc thừa nhận một lỗi lầm.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
acknowledgment *of* something: Thừa nhận điều gì đó.
acknowledgment *for* something: Lời cảm ơn, sự ghi nhận cho điều gì đó.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Acknowledgment'
Rule: sentence-conditionals-zero
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If you send an email, you receive an acknowledgment.
|
Nếu bạn gửi một email, bạn sẽ nhận được một thư trả lời tự động. |
| Phủ định |
When the company does not acknowledge your complaint, they don't improve their service.
|
Khi công ty không thừa nhận khiếu nại của bạn, họ không cải thiện dịch vụ của mình. |
| Nghi vấn |
If a student submits an assignment late, does the teacher give any acknowledgment?
|
Nếu một học sinh nộp bài muộn, giáo viên có đưa ra bất kỳ thông báo nào không? |
Rule: sentence-subject-verb-agreement
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Her acknowledgment of the problem was a crucial step towards finding a solution.
|
Sự thừa nhận vấn đề của cô ấy là một bước quan trọng để tìm ra giải pháp. |
| Phủ định |
There was no acknowledgment of responsibility from the company regarding the incident.
|
Không có sự thừa nhận trách nhiệm nào từ công ty liên quan đến vụ việc. |
| Nghi vấn |
Is an acknowledgment of receipt required for this package?
|
Có cần giấy biên nhận cho gói hàng này không? |
Rule: tenses-be-going-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company is going to issue an official acknowledgment of the customer's complaint.
|
Công ty sẽ đưa ra một sự thừa nhận chính thức về khiếu nại của khách hàng. |
| Phủ định |
The manager isn't going to acknowledge the employee's hard work.
|
Người quản lý sẽ không công nhận sự làm việc chăm chỉ của nhân viên. |
| Nghi vấn |
Are you going to acknowledge receipt of this email?
|
Bạn có định xác nhận đã nhận được email này không? |