(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ admission
B2

admission

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

sự nhập học sự thừa nhận giá vé vào cửa sự trúng tuyển
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Admission'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự cho phép hoặc quyền được vào một nơi, tổ chức hoặc cơ sở nào đó.

Definition (English Meaning)

The process or fact of entering or being allowed to enter a place, organization, or institution.

Ví dụ Thực tế với 'Admission'

  • "Her admission to Harvard was a dream come true."

    "Việc cô ấy được nhận vào Harvard là một giấc mơ thành hiện thực."

  • "The university has a strict admission policy."

    "Trường đại học có chính sách tuyển sinh nghiêm ngặt."

  • "His admission surprised everyone."

    "Lời thú nhận của anh ấy khiến mọi người ngạc nhiên."

  • "Admission is free for children under 5."

    "Trẻ em dưới 5 tuổi được vào cửa miễn phí."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Admission'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

entrance(lối vào, sự vào cửa)
access(sự tiếp cận, quyền truy cập)
confession(sự thú nhận)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Giáo dục Pháp luật

Ghi chú Cách dùng 'Admission'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Admission thường liên quan đến việc được chấp nhận vào một nơi cụ thể, một tổ chức, hoặc một chương trình học. Nó nhấn mạnh quá trình hoặc sự kiện được phép vào hơn là hành động tự đi vào (entry).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to into

Admission to (một nơi, tổ chức): sự cho phép vào nơi nào đó. Ví dụ: 'admission to the university'. Admission into (một tổ chức, tình huống): sự gia nhập vào một tổ chức hoặc tình huống nào đó. Ví dụ: 'admission into the club'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Admission'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)