dependent
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Dependent'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Dựa dẫm, phụ thuộc vào ai đó hoặc cái gì đó để được hỗ trợ.
Definition (English Meaning)
Relying on someone or something else for support.
Ví dụ Thực tế với 'Dependent'
-
"Children are usually dependent on their parents for financial support."
"Trẻ em thường phụ thuộc vào cha mẹ về mặt tài chính."
-
"The company's profits are highly dependent on the price of oil."
"Lợi nhuận của công ty phụ thuộc rất nhiều vào giá dầu."
-
"She became dependent on painkillers after the accident."
"Cô ấy trở nên nghiện thuốc giảm đau sau tai nạn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Dependent'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Dependent'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ 'dependent' diễn tả sự cần thiết của một người hoặc vật vào một nguồn lực bên ngoài để tồn tại, hoạt động hoặc phát triển. Nó thường mang ý nghĩa về sự không tự chủ hoặc thiếu khả năng tự cung tự cấp. Nó khác với 'reliant' ở chỗ 'dependent' thường mang sắc thái thụ động hơn, trong khi 'reliant' có thể mang sắc thái chủ động hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Dependent on/upon' được dùng để chỉ ra đối tượng mà ai đó hoặc cái gì đó dựa vào để được hỗ trợ hoặc tồn tại. Ví dụ: 'The success of the project is dependent on good teamwork.' (Sự thành công của dự án phụ thuộc vào sự hợp tác tốt). Hai giới từ này có thể thay thế cho nhau trong hầu hết các trường hợp, mặc dù 'upon' có phần trang trọng hơn.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Dependent'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.