(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ dependent
B1

dependent

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

phụ thuộc dựa dẫm người ăn theo người được chu cấp
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Dependent'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Dựa dẫm, phụ thuộc vào ai đó hoặc cái gì đó để được hỗ trợ.

Definition (English Meaning)

Relying on someone or something else for support.

Ví dụ Thực tế với 'Dependent'

  • "Children are usually dependent on their parents for financial support."

    "Trẻ em thường phụ thuộc vào cha mẹ về mặt tài chính."

  • "The company's profits are highly dependent on the price of oil."

    "Lợi nhuận của công ty phụ thuộc rất nhiều vào giá dầu."

  • "She became dependent on painkillers after the accident."

    "Cô ấy trở nên nghiện thuốc giảm đau sau tai nạn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Dependent'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Kinh tế Luật pháp

Ghi chú Cách dùng 'Dependent'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tính từ 'dependent' diễn tả sự cần thiết của một người hoặc vật vào một nguồn lực bên ngoài để tồn tại, hoạt động hoặc phát triển. Nó thường mang ý nghĩa về sự không tự chủ hoặc thiếu khả năng tự cung tự cấp. Nó khác với 'reliant' ở chỗ 'dependent' thường mang sắc thái thụ động hơn, trong khi 'reliant' có thể mang sắc thái chủ động hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on upon

'Dependent on/upon' được dùng để chỉ ra đối tượng mà ai đó hoặc cái gì đó dựa vào để được hỗ trợ hoặc tồn tại. Ví dụ: 'The success of the project is dependent on good teamwork.' (Sự thành công của dự án phụ thuộc vào sự hợp tác tốt). Hai giới từ này có thể thay thế cho nhau trong hầu hết các trường hợp, mặc dù 'upon' có phần trang trọng hơn.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Dependent'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)