withdrew
Động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Withdrew'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Thì quá khứ đơn của withdraw: rút, rút khỏi, lấy đi một cái gì đó khỏi một nơi nào đó.
Definition (English Meaning)
Past simple of withdraw: to remove or take something away from a place.
Ví dụ Thực tế với 'Withdrew'
-
"She withdrew all her savings from the bank."
"Cô ấy đã rút toàn bộ tiền tiết kiệm từ ngân hàng."
-
"He withdrew his application after learning about the competition."
"Anh ấy đã rút đơn đăng ký sau khi biết về cuộc thi."
-
"The troops withdrew from the city."
"Quân đội đã rút khỏi thành phố."
Từ loại & Từ liên quan của 'Withdrew'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: withdrew (past simple of withdraw)
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Withdrew'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Withdraw thường được sử dụng để chỉ việc rút tiền từ tài khoản, rút quân đội khỏi một khu vực, hoặc rút lại một lời tuyên bố. Sự khác biệt chính giữa 'withdraw' và các từ đồng nghĩa như 'remove' hoặc 'retract' nằm ở ngữ cảnh cụ thể và mức độ chính thức. 'Withdraw' thường mang tính chính thức hơn trong các tình huống như tài chính hoặc quân sự.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Withdraw from' được sử dụng để chỉ việc rút khỏi một nơi, tổ chức, hoạt động, hoặc rút tiền từ một tài khoản. Ví dụ: 'He withdrew from the competition.' (Anh ấy rút khỏi cuộc thi.) hoặc 'She withdrew money from her account.' (Cô ấy rút tiền từ tài khoản của mình.)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Withdrew'
Rule: clauses-adverbial-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He withdrew his application after he realized he didn't meet the requirements.
|
Anh ấy đã rút đơn đăng ký sau khi nhận ra mình không đáp ứng được các yêu cầu. |
| Phủ định |
She didn't withdraw the money until she absolutely needed it, because she was saving for a trip.
|
Cô ấy đã không rút tiền cho đến khi thực sự cần, vì cô ấy đang tiết kiệm cho một chuyến đi. |
| Nghi vấn |
Did he withdraw from the competition because he felt unwell?
|
Anh ấy có rút khỏi cuộc thi vì cảm thấy không khỏe không? |
Rule: parts-of-speech-adverbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He withdrew quickly from the conversation when he saw his ex.
|
Anh ấy nhanh chóng rút lui khỏi cuộc trò chuyện khi nhìn thấy người yêu cũ của mình. |
| Phủ định |
She didn't withdraw completely from the project, but took a reduced role.
|
Cô ấy không rút hoàn toàn khỏi dự án, nhưng đảm nhận một vai trò nhỏ hơn. |
| Nghi vấn |
Did he withdraw entirely from the competition due to his injury?
|
Anh ấy có rút hoàn toàn khỏi cuộc thi vì chấn thương không? |
Rule: tenses-past-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She had withdrew all her savings before she left the country.
|
Cô ấy đã rút hết tiền tiết kiệm trước khi rời khỏi đất nước. |
| Phủ định |
He had not withdrew any money from the account until the emergency happened.
|
Anh ấy đã không rút bất kỳ tiền nào từ tài khoản cho đến khi xảy ra trường hợp khẩn cấp. |
| Nghi vấn |
Had they withdrew their application before the deadline?
|
Họ đã rút đơn đăng ký trước thời hạn chưa? |
Rule: tenses-past-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She withdrew all her savings from the bank yesterday.
|
Cô ấy đã rút toàn bộ tiền tiết kiệm của mình từ ngân hàng ngày hôm qua. |
| Phủ định |
He didn't withdraw the complaint after all.
|
Cuối cùng thì anh ấy đã không rút lại đơn khiếu nại. |
| Nghi vấn |
Did they withdraw their troops from the border?
|
Họ đã rút quân khỏi biên giới chưa? |