sedimented
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Sedimented'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Đã tích tụ hoặc lắng đọng dưới dạng trầm tích.
Definition (English Meaning)
Having accumulated or deposited as sediment.
Ví dụ Thực tế với 'Sedimented'
-
"The river bed was heavily sedimented with silt after the flood."
"Đáy sông bị trầm tích nặng nề bởi phù sa sau trận lũ."
-
"The idea became sedimented in his mind after years of exposure."
"Ý tưởng đó đã ăn sâu vào tâm trí anh sau nhiều năm tiếp xúc."
-
"Sedimented layers of rock provide a geological record of the Earth's history."
"Các lớp đá trầm tích cung cấp một hồ sơ địa chất về lịch sử Trái đất."
Từ loại & Từ liên quan của 'Sedimented'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: sediment
- Adjective: sedimented
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Sedimented'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ 'sedimented' mô tả trạng thái của một vật chất hoặc môi trường đã trải qua quá trình lắng đọng và tích tụ của các hạt vật chất. Trong nghĩa bóng, nó có thể mô tả một cái gì đó đã trở nên cố định, ăn sâu, hoặc khó thay đổi do ảnh hưởng của thời gian và các yếu tố tích lũy.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Sedimented'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.