deprecation
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Deprecation'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự phản đối, không tán thành, hoặc xem nhẹ; ngoài ra, trạng thái bị phản đối, bị coi là lỗi thời hoặc không nên sử dụng nữa.
Definition (English Meaning)
The act of expressing disapproval or belittling; also, the state of being deprecated.
Ví dụ Thực tế với 'Deprecation'
-
"The deprecation of this feature was announced six months ago."
"Việc tính năng này bị loại bỏ đã được thông báo từ sáu tháng trước."
-
"The planned deprecation of the function will force users to upgrade."
"Việc loại bỏ theo kế hoạch của hàm này sẽ buộc người dùng phải nâng cấp."
-
"The deprecation notice appeared in the latest software release."
"Thông báo loại bỏ đã xuất hiện trong bản phát hành phần mềm mới nhất."
Từ loại & Từ liên quan của 'Deprecation'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: deprecation
- Verb: deprecate
- Adjective: deprecated
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Deprecation'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Deprecation thường được dùng trong ngữ cảnh công nghệ để chỉ việc một tính năng, hàm, hoặc thành phần nào đó của phần mềm không còn được khuyến khích sử dụng và có thể bị loại bỏ trong tương lai. Nó mang ý nghĩa cảnh báo người dùng nên chuyển sang sử dụng các giải pháp thay thế.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
deprecation of something: Phản đối, xem nhẹ điều gì đó. Ví dụ: the deprecation of traditional values.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Deprecation'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.