(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ deprecation
C1

deprecation

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

sự phản đối sự không chấp thuận sự xem nhẹ sự loại bỏ (trong công nghệ) tính năng bị loại bỏ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Deprecation'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự phản đối, không tán thành, hoặc xem nhẹ; ngoài ra, trạng thái bị phản đối, bị coi là lỗi thời hoặc không nên sử dụng nữa.

Definition (English Meaning)

The act of expressing disapproval or belittling; also, the state of being deprecated.

Ví dụ Thực tế với 'Deprecation'

  • "The deprecation of this feature was announced six months ago."

    "Việc tính năng này bị loại bỏ đã được thông báo từ sáu tháng trước."

  • "The planned deprecation of the function will force users to upgrade."

    "Việc loại bỏ theo kế hoạch của hàm này sẽ buộc người dùng phải nâng cấp."

  • "The deprecation notice appeared in the latest software release."

    "Thông báo loại bỏ đã xuất hiện trong bản phát hành phần mềm mới nhất."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Deprecation'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

approval(sự chấp thuận)
endorsement(sự chứng thực)

Từ liên quan (Related Words)

legacy code(mã nguồn cũ)
API versioning(phiên bản hóa API)

Lĩnh vực (Subject Area)

Công nghệ thông tin Ngôn ngữ học

Ghi chú Cách dùng 'Deprecation'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Deprecation thường được dùng trong ngữ cảnh công nghệ để chỉ việc một tính năng, hàm, hoặc thành phần nào đó của phần mềm không còn được khuyến khích sử dụng và có thể bị loại bỏ trong tương lai. Nó mang ý nghĩa cảnh báo người dùng nên chuyển sang sử dụng các giải pháp thay thế.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

deprecation of something: Phản đối, xem nhẹ điều gì đó. Ví dụ: the deprecation of traditional values.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Deprecation'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)