depressed
tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Depressed'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Ở trong trạng thái buồn bã, chán nản hoặc thất vọng.
Definition (English Meaning)
In a state of unhappiness or despondency.
Ví dụ Thực tế với 'Depressed'
-
"She felt depressed after failing the exam."
"Cô ấy cảm thấy chán nản sau khi trượt kỳ thi."
-
"He's been feeling depressed since he lost his job."
"Anh ấy cảm thấy chán nản kể từ khi mất việc."
-
"The depressed housing market is causing concern."
"Thị trường nhà đất ảm đạm đang gây lo ngại."
-
"The share prices were depressed by the news."
"Giá cổ phiếu bị giảm do tin tức."
Từ loại & Từ liên quan của 'Depressed'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Depressed'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'depressed' diễn tả trạng thái cảm xúc tiêu cực sâu sắc hơn so với 'sad' (buồn). Nó thường liên quan đến cảm giác mất hứng thú với cuộc sống, thiếu năng lượng, và đôi khi có thể là một triệu chứng của bệnh trầm cảm (depression). Khác với 'disappointed' (thất vọng) chỉ sự buồn bã do không đạt được điều mong muốn, 'depressed' là một trạng thái kéo dài và bao trùm hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
about: Diễn tả sự buồn bã, chán nản về một vấn đề cụ thể. Ví dụ: He felt depressed about his job. by: Diễn tả sự buồn bã, chán nản gây ra bởi một người hoặc sự việc. Ví dụ: She was depressed by the bad news. at: (ít phổ biến hơn) Diễn tả sự buồn bã, chán nản khi nhìn thấy hoặc trải nghiệm điều gì đó. Ví dụ: He was depressed at the sight of the poverty.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Depressed'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.