deputy president
Danh từ ghépNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Deputy president'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một người có cấp trên trực tiếp là tổng thống, và người này sẽ hành động thay mặt tổng thống khi tổng thống vắng mặt.
Definition (English Meaning)
A person whose immediate superior is the president, and who acts for them when they are absent.
Ví dụ Thực tế với 'Deputy president'
-
"The deputy president addressed the nation in the president's absence."
"Phó tổng thống đã phát biểu trước quốc dân khi tổng thống vắng mặt."
-
"The deputy president is responsible for overseeing the implementation of government policies."
"Phó tổng thống chịu trách nhiệm giám sát việc thực hiện các chính sách của chính phủ."
-
"In some countries, the deputy president is also the prime minister."
"Ở một số quốc gia, phó tổng thống cũng đồng thời là thủ tướng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Deputy president'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Deputy president'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh chính trị, đặc biệt là để chỉ chức vụ phó tổng thống hoặc một chức vụ tương đương trong các tổ chức hoặc công ty. 'Deputy' nhấn mạnh vai trò thay thế và hỗ trợ cho 'president'. Khác với 'vice president' (phó tổng thống) có thể ngụ ý một vị trí kế nhiệm, 'deputy president' tập trung hơn vào chức năng đại diện và hỗ trợ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Giới từ 'of' thường được sử dụng để chỉ định tổ chức hoặc quốc gia mà người đó là phó tổng thống. Ví dụ: 'the deputy president of the country'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Deputy president'
Rule: parts-of-speech-interjections
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Wow, the deputy president gave a powerful speech!
|
Ồ, phó tổng thống đã có một bài phát biểu mạnh mẽ! |
| Phủ định |
Goodness, the deputy president hasn't addressed the concerns of the rural communities.
|
Trời ơi, phó tổng thống vẫn chưa giải quyết những lo ngại của cộng đồng nông thôn. |
| Nghi vấn |
Hey, will the deputy president be visiting our school?
|
Này, liệu phó tổng thống có đến thăm trường của chúng ta không? |
Rule: tenses-past-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The deputy president was present at the ceremony last week.
|
Phó tổng thống đã có mặt tại buổi lễ tuần trước. |
| Phủ định |
The committee did not elect a deputy president last year.
|
Ủy ban đã không bầu một phó chủ tịch năm ngoái. |
| Nghi vấn |
Was the deputy president informed about the changes?
|
Phó tổng thống đã được thông báo về những thay đổi phải không? |