(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ deputy president
C1

deputy president

Danh từ ghép

Nghĩa tiếng Việt

phó tổng thống thủ tướng (trong một số trường hợp)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Deputy president'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một người có cấp trên trực tiếp là tổng thống, và người này sẽ hành động thay mặt tổng thống khi tổng thống vắng mặt.

Definition (English Meaning)

A person whose immediate superior is the president, and who acts for them when they are absent.

Ví dụ Thực tế với 'Deputy president'

  • "The deputy president addressed the nation in the president's absence."

    "Phó tổng thống đã phát biểu trước quốc dân khi tổng thống vắng mặt."

  • "The deputy president is responsible for overseeing the implementation of government policies."

    "Phó tổng thống chịu trách nhiệm giám sát việc thực hiện các chính sách của chính phủ."

  • "In some countries, the deputy president is also the prime minister."

    "Ở một số quốc gia, phó tổng thống cũng đồng thời là thủ tướng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Deputy president'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

vice president(phó tổng thống)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

president(tổng thống)
prime minister(thủ tướng)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chính trị

Ghi chú Cách dùng 'Deputy president'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh chính trị, đặc biệt là để chỉ chức vụ phó tổng thống hoặc một chức vụ tương đương trong các tổ chức hoặc công ty. 'Deputy' nhấn mạnh vai trò thay thế và hỗ trợ cho 'president'. Khác với 'vice president' (phó tổng thống) có thể ngụ ý một vị trí kế nhiệm, 'deputy president' tập trung hơn vào chức năng đại diện và hỗ trợ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

Giới từ 'of' thường được sử dụng để chỉ định tổ chức hoặc quốc gia mà người đó là phó tổng thống. Ví dụ: 'the deputy president of the country'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Deputy president'

Rule: parts-of-speech-interjections

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Wow, the deputy president gave a powerful speech!
Ồ, phó tổng thống đã có một bài phát biểu mạnh mẽ!
Phủ định
Goodness, the deputy president hasn't addressed the concerns of the rural communities.
Trời ơi, phó tổng thống vẫn chưa giải quyết những lo ngại của cộng đồng nông thôn.
Nghi vấn
Hey, will the deputy president be visiting our school?
Này, liệu phó tổng thống có đến thăm trường của chúng ta không?

Rule: tenses-past-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The deputy president was present at the ceremony last week.
Phó tổng thống đã có mặt tại buổi lễ tuần trước.
Phủ định
The committee did not elect a deputy president last year.
Ủy ban đã không bầu một phó chủ tịch năm ngoái.
Nghi vấn
Was the deputy president informed about the changes?
Phó tổng thống đã được thông báo về những thay đổi phải không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)