(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ vice president
B2

vice president

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

phó tổng thống phó chủ tịch
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Vice president'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một chức vụ phó, đứng thứ hai sau tổng thống, người sẽ thay thế tổng thống trong trường hợp mất khả năng, qua đời, từ chức hoặc vắng mặt.

Definition (English Meaning)

An officer next in rank to a president, who takes the president's place in case of disability, death, resignation, or absence.

Ví dụ Thực tế với 'Vice president'

  • "The vice president will address the nation tomorrow."

    "Phó tổng thống sẽ phát biểu trước quốc dân vào ngày mai."

  • "She was appointed vice president of the company."

    "Cô ấy được bổ nhiệm làm phó chủ tịch công ty."

  • "The vice president presided over the meeting in the president's absence."

    "Phó tổng thống chủ trì cuộc họp khi tổng thống vắng mặt."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Vice president'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: vice president
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chính trị Kinh doanh

Ghi chú Cách dùng 'Vice president'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng để chỉ vị trí thứ hai trong một tổ chức, công ty, hoặc chính phủ. 'Vice' ở đây biểu thị vị trí 'phó' hoặc 'thay thế'. Cần phân biệt với các từ như 'deputy' (cũng có nghĩa là phó), nhưng 'vice president' thường chỉ một vị trí cao cấp hơn và có quyền lực nhất định.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of for

'of' thường được sử dụng để chỉ tổ chức hoặc lĩnh vực mà phó tổng thống đại diện (ví dụ: 'vice president of sales'). 'for' có thể được sử dụng để chỉ trách nhiệm cụ thể (ví dụ: 'vice president for marketing').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Vice president'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)