(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ derailleur
B2

derailleur

noun

Nghĩa tiếng Việt

cùi đề bộ chuyển số
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Derailleur'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cơ cấu chuyển số trên xe đạp bằng cách di chuyển xích từ líp này sang líp khác.

Definition (English Meaning)

A mechanism for shifting gears on a bicycle by moving the chain from one sprocket to another.

Ví dụ Thực tế với 'Derailleur'

  • "The rear derailleur allows for smooth gear changes."

    "Cái cùi đề sau cho phép chuyển số mượt mà."

  • "He adjusted the derailleur to improve the shifting performance."

    "Anh ấy điều chỉnh cùi đề để cải thiện hiệu suất chuyển số."

  • "The front derailleur moves the chain between the chainrings."

    "Cùi đề trước di chuyển xích giữa các đĩa xích."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Derailleur'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: derailleur
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

sprocket(líp)
chain(xích)
gear(số)
bicycle(xe đạp)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kỹ thuật cơ khí Xe đạp

Ghi chú Cách dùng 'Derailleur'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Derailleur là một thành phần quan trọng của hệ thống truyền động của xe đạp, cho phép người lái thay đổi tỷ số truyền động để thích ứng với các điều kiện địa hình và tốc độ khác nhau. Nó thường được tìm thấy trên xe đạp nhiều tốc độ (multi-speed bikes).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on of

Ví dụ: "the derailleur *on* the bike", "the mechanism *of* the derailleur". 'On' chỉ vị trí, 'of' chỉ thành phần thuộc về.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Derailleur'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)