derail
VerbNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Derail'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Làm trật bánh tàu; cản trở sự tiến triển của điều gì đó.
Definition (English Meaning)
To cause a train to leave its tracks; to obstruct the progress of something.
Ví dụ Thực tế với 'Derail'
-
"The heavy snowfall caused the train to derail."
"Tuyết rơi dày đã khiến tàu bị trật bánh."
-
"The scandal threatened to derail the company's merger plans."
"Vụ bê bối đe dọa làm hỏng kế hoạch sáp nhập của công ty."
-
"Don't let his comments derail our discussion."
"Đừng để những bình luận của anh ấy làm chệch hướng cuộc thảo luận của chúng ta."
Từ loại & Từ liên quan của 'Derail'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: derailment
- Verb: derail
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Derail'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Khi dùng nghĩa đen, 'derail' ám chỉ việc tàu hỏa bị chệch khỏi đường ray. Nghĩa bóng ám chỉ việc làm gián đoạn, phá hoại, hoặc làm chệch hướng một kế hoạch, một cuộc thảo luận, hoặc sự nghiệp của ai đó. Cần phân biệt với 'divert' (chuyển hướng) vì 'derail' mang nghĩa tiêu cực hơn, gây ra sự đổ vỡ hoặc thất bại.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Derail from' thường dùng để chỉ việc chệch hướng khỏi một chủ đề hoặc mục tiêu. 'Derail into' có thể chỉ việc chuyển sang một trạng thái tiêu cực hoặc không mong muốn.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Derail'
Rule: sentence-yes-no-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The train derailed near the bridge.
|
Tàu đã trật đường ray gần cây cầu. |
| Phủ định |
Didn't the negotiations derail because of that disagreement?
|
Có phải các cuộc đàm phán đã không đi đến đâu vì sự bất đồng đó không? |
| Nghi vấn |
Could the derailment have been prevented with better maintenance?
|
Liệu việc trật bánh có thể ngăn chặn được bằng cách bảo trì tốt hơn không? |