(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ derail
C1

derail

Verb

Nghĩa tiếng Việt

trật bánh lệch hướng phá hoại cản trở
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Derail'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Làm trật bánh tàu; cản trở sự tiến triển của điều gì đó.

Definition (English Meaning)

To cause a train to leave its tracks; to obstruct the progress of something.

Ví dụ Thực tế với 'Derail'

  • "The heavy snowfall caused the train to derail."

    "Tuyết rơi dày đã khiến tàu bị trật bánh."

  • "The scandal threatened to derail the company's merger plans."

    "Vụ bê bối đe dọa làm hỏng kế hoạch sáp nhập của công ty."

  • "Don't let his comments derail our discussion."

    "Đừng để những bình luận của anh ấy làm chệch hướng cuộc thảo luận của chúng ta."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Derail'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: derailment
  • Verb: derail
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

disrupt(làm gián đoạn)
obstruct(cản trở)
divert(chuyển hướng)

Trái nghĩa (Antonyms)

facilitate(tạo điều kiện)
advance(thúc đẩy)

Từ liên quan (Related Words)

railroad(đường sắt)
train(tàu hỏa)
accident(tai nạn)

Lĩnh vực (Subject Area)

General

Ghi chú Cách dùng 'Derail'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Khi dùng nghĩa đen, 'derail' ám chỉ việc tàu hỏa bị chệch khỏi đường ray. Nghĩa bóng ám chỉ việc làm gián đoạn, phá hoại, hoặc làm chệch hướng một kế hoạch, một cuộc thảo luận, hoặc sự nghiệp của ai đó. Cần phân biệt với 'divert' (chuyển hướng) vì 'derail' mang nghĩa tiêu cực hơn, gây ra sự đổ vỡ hoặc thất bại.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

from into

'Derail from' thường dùng để chỉ việc chệch hướng khỏi một chủ đề hoặc mục tiêu. 'Derail into' có thể chỉ việc chuyển sang một trạng thái tiêu cực hoặc không mong muốn.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Derail'

Rule: sentence-yes-no-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The train derailed near the bridge.
Tàu đã trật đường ray gần cây cầu.
Phủ định
Didn't the negotiations derail because of that disagreement?
Có phải các cuộc đàm phán đã không đi đến đâu vì sự bất đồng đó không?
Nghi vấn
Could the derailment have been prevented with better maintenance?
Liệu việc trật bánh có thể ngăn chặn được bằng cách bảo trì tốt hơn không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)