(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ derrick
B2

derrick

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

cần cẩu (trong ngành dầu khí) giàn khoan (phần khung)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Derrick'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cấu trúc lớn giống như cần cẩu dùng để nâng các vật nặng, đặc biệt là một cấu trúc được sử dụng trên giàn khoan dầu.

Definition (English Meaning)

A large crane-like structure for lifting heavy objects, especially one used on an oil rig.

Ví dụ Thực tế với 'Derrick'

  • "The derrick was used to lift the heavy pipes onto the oil rig."

    "Cần cẩu được sử dụng để nâng những ống nặng lên giàn khoan dầu."

  • "The workers used the derrick to carefully lower the section of pipe into place."

    "Các công nhân đã sử dụng cần cẩu để cẩn thận hạ đoạn ống vào đúng vị trí."

  • "The derrick stood tall against the skyline, a symbol of the oil industry's power."

    "Cần cẩu đứng sừng sững trên đường chân trời, một biểu tượng cho sức mạnh của ngành công nghiệp dầu mỏ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Derrick'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: derrick
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

crane(cần cẩu)
hoist(máy nâng)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kỹ thuật dầu khí Xây dựng

Ghi chú Cách dùng 'Derrick'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'derrick' thường được dùng để chỉ một cấu trúc cố định hoặc di động cao, được sử dụng để nâng hoặc hạ vật liệu nặng. Trong ngành dầu khí, nó là một phần quan trọng của giàn khoan, được sử dụng để nâng và hạ các đoạn ống khoan và các thiết bị khác. Nó khác với các loại cần cẩu khác ở kích thước lớn và mục đích sử dụng chuyên biệt của nó. Ví dụ, so với 'crane' (cần cẩu), 'derrick' thường lớn hơn và được thiết kế cho các công việc nặng nhọc hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on at

* **on**: Đề cập đến vị trí trên một giàn khoan hoặc địa điểm xây dựng cụ thể. Ví dụ: 'The derrick is located on the oil rig.' (Cần cẩu nằm trên giàn khoan dầu.)
* **at**: Đề cập đến vị trí tại một địa điểm hoặc công trình. Ví dụ: 'The derrick at the construction site is very tall.' (Cần cẩu tại công trường xây dựng rất cao.)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Derrick'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)