(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ rig
B2

rig

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

giàn khoan gian lận xe tải lớn (ít dùng) trang bị (tàu)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Rig'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một giàn khoan (dầu khí) trên đất liền hoặc ngoài khơi; bộ phận điều khiển buồm trên tàu thuyền; xe cộ, đặc biệt là xe tải lớn.

Definition (English Meaning)

An apparatus or structure for boring an oil or gas well on land or offshore; equipment for hoisting and controlling sails on a sailing ship or boat; a vehicle, especially a large truck

Ví dụ Thực tế với 'Rig'

  • "The oil rig was located miles offshore."

    "Giàn khoan dầu nằm cách bờ biển hàng dặm."

  • "They are working on the rig."

    "Họ đang làm việc trên giàn khoan."

  • "He tried to rig the game."

    "Anh ta đã cố gắng gian lận trò chơi."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Rig'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

equipment(thiết bị)
manipulate(thao túng)
fix(sắp đặt)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kỹ thuật Đời sống hàng ngày Chính trị (tùy theo nghĩa)

Ghi chú Cách dùng 'Rig'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Trong lĩnh vực dầu khí, 'rig' chỉ một cấu trúc lớn và phức tạp. Trong hàng hải, nó liên quan đến hệ thống dây và buồm. Trong đời sống hằng ngày (ít phổ biến hơn), nó có thể chỉ đơn giản là một chiếc xe tải lớn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on of

'on a rig' (trên giàn khoan), 'the rig of the ship' (bộ phận điều khiển buồm của con tàu)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Rig'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)