desires
Danh từ (số nhiều)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Desires'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Những mong muốn, khao khát mạnh mẽ để có được thứ gì đó hoặc ước cho điều gì đó xảy ra.
Definition (English Meaning)
Strong feelings of wanting to have something or wishing for something to happen.
Ví dụ Thực tế với 'Desires'
-
"Her greatest desires were to travel the world and write a novel."
"Những mong muốn lớn nhất của cô ấy là được đi du lịch thế giới và viết một cuốn tiểu thuyết."
-
"The company aims to fulfill the desires of its customers."
"Công ty hướng đến việc đáp ứng những mong muốn của khách hàng."
-
"Political desires can often lead to conflict."
"Những mong muốn chính trị thường có thể dẫn đến xung đột."
Từ loại & Từ liên quan của 'Desires'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: desire
- Verb: desire
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Desires'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được dùng để chỉ những ước muốn cụ thể, có thể đạt được hoặc không. Khác với 'wishes' có thể chỉ những mong muốn hão huyền hơn. 'Aspirations' lại mang tính cao cả, hướng tới mục tiêu lớn lao hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Desires'
Rule: sentence-conditionals-mixed
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If she had followed her desires, she would be living in Paris now.
|
Nếu cô ấy đã làm theo những khát khao của mình, thì giờ cô ấy đã sống ở Paris rồi. |
| Phủ định |
If they hadn't desired to succeed, they wouldn't have achieved so much by now.
|
Nếu họ không mong muốn thành công, thì họ đã không đạt được nhiều thành tựu như vậy đến bây giờ. |
| Nghi vấn |
If he had truly desired a change, would he be still working at the same old job?
|
Nếu anh ấy thực sự mong muốn có một sự thay đổi, liệu anh ấy có còn làm công việc cũ không? |