ambitions
Danh từ (số nhiều)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Ambitions'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Những khát vọng, hoài bão lớn để đạt được điều gì đó, chẳng hạn như thành công, danh tiếng hoặc quyền lực.
Ví dụ Thực tế với 'Ambitions'
-
"His ambitions were to become a successful businessman."
"Tham vọng của anh ấy là trở thành một doanh nhân thành đạt."
-
"She has high ambitions for her children."
"Cô ấy có những kỳ vọng lớn cho các con của mình."
-
"Their political ambitions led them to betray their friends."
"Tham vọng chính trị đã khiến họ phản bội bạn bè."
Từ loại & Từ liên quan của 'Ambitions'
Các dạng từ (Word Forms)
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Ambitions'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
“Ambitions” là dạng số nhiều của “ambition”, thường được sử dụng để chỉ một loạt các mục tiêu hoặc khát vọng cụ thể. Nó mang sắc thái mạnh mẽ hơn so với “goals” (mục tiêu) thông thường, nhấn mạnh vào sự khao khát và quyết tâm cao độ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
“Ambition of” thường đi kèm với một mục tiêu cụ thể. Ví dụ: “the ambition of becoming a doctor”. “Ambition for” thể hiện khát vọng hướng tới một điều gì đó trừu tượng hơn, ví dụ: “ambition for power”.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Ambitions'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.