(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ ambitions
B2

ambitions

Danh từ (số nhiều)

Nghĩa tiếng Việt

hoài bão khát vọng tham vọng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Ambitions'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Những khát vọng, hoài bão lớn để đạt được điều gì đó, chẳng hạn như thành công, danh tiếng hoặc quyền lực.

Definition (English Meaning)

A strong desire to achieve something, such as success, fame, or power.

Ví dụ Thực tế với 'Ambitions'

  • "His ambitions were to become a successful businessman."

    "Tham vọng của anh ấy là trở thành một doanh nhân thành đạt."

  • "She has high ambitions for her children."

    "Cô ấy có những kỳ vọng lớn cho các con của mình."

  • "Their political ambitions led them to betray their friends."

    "Tham vọng chính trị đã khiến họ phản bội bạn bè."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Ambitions'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung

Ghi chú Cách dùng 'Ambitions'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

“Ambitions” là dạng số nhiều của “ambition”, thường được sử dụng để chỉ một loạt các mục tiêu hoặc khát vọng cụ thể. Nó mang sắc thái mạnh mẽ hơn so với “goals” (mục tiêu) thông thường, nhấn mạnh vào sự khao khát và quyết tâm cao độ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of for

“Ambition of” thường đi kèm với một mục tiêu cụ thể. Ví dụ: “the ambition of becoming a doctor”. “Ambition for” thể hiện khát vọng hướng tới một điều gì đó trừu tượng hơn, ví dụ: “ambition for power”.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Ambitions'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)