(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ passions
B2

passions

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

đam mê niềm đam mê ham muốn cảm xúc mãnh liệt
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Passions'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Những cảm xúc mạnh mẽ và khó kiểm soát.

Definition (English Meaning)

Strong and barely controllable emotion.

Ví dụ Thực tế với 'Passions'

  • "His passions include opera and fine wine."

    "Đam mê của anh ấy bao gồm opera và rượu vang hảo hạng."

  • "She pursued her passions for art and music."

    "Cô ấy theo đuổi đam mê nghệ thuật và âm nhạc của mình."

  • "His political passions were evident in his speeches."

    "Niềm đam mê chính trị của anh ấy thể hiện rõ trong các bài phát biểu của mình."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Passions'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tâm lý học Văn học Đời sống

Ghi chú Cách dùng 'Passions'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được dùng để chỉ những cảm xúc mãnh liệt như tình yêu, sự giận dữ, hoặc sự nhiệt huyết. 'Passions' (số nhiều) thường ám chỉ những đam mê, sở thích lớn lao và quan trọng trong cuộc sống của một người. Khác với 'interest' (sự thích thú) chỉ mức độ quan tâm nhẹ nhàng hơn, 'passion' bao hàm sự dấn thân và nhiệt tình.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for about

'passion for': đam mê dành cho cái gì (ví dụ: a passion for music). 'passion about': có niềm đam mê với cái gì (ví dụ: She is passionate about environmental protection).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Passions'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)