(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ longs for
B2

longs for

Động từ (phrasal verb)

Nghĩa tiếng Việt

mong mỏi khao khát ao ước ước ao thèm thuồng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Longs for'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Khao khát, mong mỏi, ao ước một điều gì đó hoặc ai đó rất nhiều.

Definition (English Meaning)

To have a strong desire or craving for something or someone.

Ví dụ Thực tế với 'Longs for'

  • "She longs for the day she can return home."

    "Cô ấy mong mỏi đến ngày cô ấy có thể trở về nhà."

  • "He longs for his childhood days."

    "Anh ấy khao khát những ngày thơ ấu của mình."

  • "They long for peace and stability."

    "Họ mong mỏi hòa bình và sự ổn định."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Longs for'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

dislike(không thích)
abhor(ghê tởm) detest(căm ghét)

Từ liên quan (Related Words)

nostalgia(nỗi nhớ nhà, sự hoài niệm)
homesickness(nỗi nhớ nhà)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tâm lý học Văn học

Ghi chú Cách dùng 'Longs for'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm động từ 'longs for' diễn tả một cảm xúc mạnh mẽ hơn so với 'want' hay 'wish'. Nó thường được sử dụng khi sự khao khát đó sâu sắc và kéo dài. So với 'yearn for', 'long for' có thể mang sắc thái ít trang trọng hơn nhưng vẫn thể hiện sự mong mỏi mãnh liệt. Cần chú ý đến giới từ 'for' đi kèm.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for

Giới từ 'for' được sử dụng để chỉ đối tượng của sự khao khát, điều mà người ta mong mỏi.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Longs for'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)