(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ desiring
B2

desiring

Động từ (dạng V-ing)

Nghĩa tiếng Việt

khao khát mong muốn ước ao thèm muốn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Desiring'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Cảm thấy hoặc thể hiện một mong muốn mạnh mẽ cho điều gì đó.

Definition (English Meaning)

Feeling or showing a strong wish for something.

Ví dụ Thực tế với 'Desiring'

  • "She was desiring a peaceful life away from the city."

    "Cô ấy đang khao khát một cuộc sống yên bình tránh xa thành phố."

  • "Desiring a better future, he studied hard every night."

    "Khao khát một tương lai tốt đẹp hơn, anh ấy đã học hành chăm chỉ mỗi đêm."

  • "They are desiring to see their grandchildren again."

    "Họ đang mong muốn được gặp lại các cháu của mình."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Desiring'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: desire
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

wanting(muốn)
wishing(ước ao)
longing(khao khát) craving(thèm muốn)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Desiring'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

"Desiring" thường được dùng để diễn tả một trạng thái cảm xúc nhất thời, một mong muốn đang diễn ra. Nó nhấn mạnh quá trình mong muốn hơn là kết quả. So với "wanting," "desiring" có sắc thái trang trọng và thường thể hiện sự khao khát sâu sắc hơn. Nó khác với "wishing" ở chỗ "wishing" thường ám chỉ một điều gì đó khó có khả năng xảy ra, trong khi "desiring" có thể là một mong muốn thực tế hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for to

"Desiring for" được sử dụng khi bạn muốn thứ gì đó cụ thể (ví dụ: desiring for success). "Desiring to" được sử dụng khi bạn muốn làm một hành động cụ thể (ví dụ: desiring to travel).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Desiring'

Rule: usage-comparisons

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She desires success more than anything else.
Cô ấy khao khát thành công hơn bất cứ điều gì khác.
Phủ định
He doesn't desire wealth as much as his brother does.
Anh ấy không khao khát sự giàu có bằng anh trai mình.
Nghi vấn
Does she desire his attention more than mine?
Cô ấy có khao khát sự chú ý của anh ấy hơn của tôi không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)