desiring
Động từ (dạng V-ing)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Desiring'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Cảm thấy hoặc thể hiện một mong muốn mạnh mẽ cho điều gì đó.
Definition (English Meaning)
Feeling or showing a strong wish for something.
Ví dụ Thực tế với 'Desiring'
-
"She was desiring a peaceful life away from the city."
"Cô ấy đang khao khát một cuộc sống yên bình tránh xa thành phố."
-
"Desiring a better future, he studied hard every night."
"Khao khát một tương lai tốt đẹp hơn, anh ấy đã học hành chăm chỉ mỗi đêm."
-
"They are desiring to see their grandchildren again."
"Họ đang mong muốn được gặp lại các cháu của mình."
Từ loại & Từ liên quan của 'Desiring'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: desire
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Desiring'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
"Desiring" thường được dùng để diễn tả một trạng thái cảm xúc nhất thời, một mong muốn đang diễn ra. Nó nhấn mạnh quá trình mong muốn hơn là kết quả. So với "wanting," "desiring" có sắc thái trang trọng và thường thể hiện sự khao khát sâu sắc hơn. Nó khác với "wishing" ở chỗ "wishing" thường ám chỉ một điều gì đó khó có khả năng xảy ra, trong khi "desiring" có thể là một mong muốn thực tế hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
"Desiring for" được sử dụng khi bạn muốn thứ gì đó cụ thể (ví dụ: desiring for success). "Desiring to" được sử dụng khi bạn muốn làm một hành động cụ thể (ví dụ: desiring to travel).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Desiring'
Rule: usage-comparisons
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She desires success more than anything else.
|
Cô ấy khao khát thành công hơn bất cứ điều gì khác. |
| Phủ định |
He doesn't desire wealth as much as his brother does.
|
Anh ấy không khao khát sự giàu có bằng anh trai mình. |
| Nghi vấn |
Does she desire his attention more than mine?
|
Cô ấy có khao khát sự chú ý của anh ấy hơn của tôi không? |