repulsing
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Repulsing'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Gây ra sự ghê tởm hoặc ghét bỏ mạnh mẽ.
Ví dụ Thực tế với 'Repulsing'
-
"The repulsing smell of the garbage made her gag."
"Mùi kinh tởm của rác khiến cô ấy buồn nôn."
-
"The movie was repulsing, filled with gore and violence."
"Bộ phim thật kinh tởm, đầy máu me và bạo lực."
-
"Her behavior was repulsing everyone around her."
"Hành vi của cô ấy đang khiến mọi người xung quanh ghê tởm."
Từ loại & Từ liên quan của 'Repulsing'
Các dạng từ (Word Forms)
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Repulsing'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường dùng để mô tả những thứ hoặc hành động gây cảm giác khó chịu về mặt thể chất hoặc đạo đức. Khác với 'disgusting' ở mức độ mạnh hơn và thường liên quan đến phản ứng thể chất.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Repulsing'
Rule: punctuation-period
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The repulsive smell repulsed everyone in the room.
|
Mùi hôi thối đã làm mọi người trong phòng ghê tởm. |
| Phủ định |
The idea of eating insects isn't repulsive to some cultures.
|
Ý tưởng ăn côn trùng không hề ghê tởm đối với một số nền văn hóa. |
| Nghi vấn |
Is the thought of spiders repulsive to you?
|
Bạn có thấy ghê tởm khi nghĩ đến nhện không? |