rejecting
Động từ (dạng V-ing)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Rejecting'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Từ chối chấp nhận hoặc xem xét điều gì đó.
Definition (English Meaning)
Refusing to accept or consider something.
Ví dụ Thực tế với 'Rejecting'
-
"She is rejecting his proposal."
"Cô ấy đang từ chối lời cầu hôn của anh ấy."
-
"The committee is rejecting all applications that don't meet the criteria."
"Ủy ban đang bác bỏ tất cả các đơn đăng ký không đáp ứng tiêu chí."
-
"He's rejecting the idea of working overtime this week."
"Anh ấy đang từ chối ý tưởng làm thêm giờ vào tuần này."
Từ loại & Từ liên quan của 'Rejecting'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: reject
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Rejecting'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
''Rejecting'' là dạng tiếp diễn của động từ ''reject'', thường được sử dụng để diễn tả hành động từ chối đang diễn ra. Nó có thể mang sắc thái chủ động, thể hiện sự phản đối, bác bỏ một cách mạnh mẽ. Khác với ''refusing'', ''rejecting'' thường mang tính dứt khoát và ít có khả năng thay đổi quyết định hơn. Cần phân biệt với 'declining' (từ chối một cách lịch sự) và 'denying' (phủ nhận sự thật).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
''Rejecting to'': ít phổ biến, có thể gặp trong văn phong trang trọng hoặc văn học, nhấn mạnh việc từ chối làm điều gì đó. ''Rejecting from'': ít dùng, thường liên quan đến việc loại bỏ khỏi một nhóm hoặc quá trình.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Rejecting'
Rule: sentence-imperatives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Reject the offer immediately.
|
Hãy từ chối lời đề nghị ngay lập tức. |
| Phủ định |
Don't reject his proposal without careful consideration.
|
Đừng từ chối đề xuất của anh ấy mà không xem xét cẩn thận. |
| Nghi vấn |
Do reject mediocrity and strive for excellence.
|
Hãy từ bỏ sự tầm thường và cố gắng để đạt được sự xuất sắc. |