(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ craving
B2

craving

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

sự thèm thuồng sự khao khát cơn thèm
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Craving'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự thèm muốn, khao khát mãnh liệt một điều gì đó.

Definition (English Meaning)

A powerful desire for something.

Ví dụ Thực tế với 'Craving'

  • "She had a craving for something sweet."

    "Cô ấy thèm một thứ gì đó ngọt ngào."

  • "She had intense cravings for cigarettes after quitting smoking."

    "Cô ấy có những cơn thèm thuốc lá dữ dội sau khi bỏ thuốc."

  • "Many pregnant women experience unusual food cravings."

    "Nhiều phụ nữ mang thai trải qua những cơn thèm ăn kỳ lạ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Craving'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: craving
  • Verb: crave
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tâm lý học Sức khỏe

Ghi chú Cách dùng 'Craving'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường dùng để chỉ sự thèm muốn về mặt thể chất (ví dụ: đồ ăn, chất gây nghiện) hoặc về mặt cảm xúc (ví dụ: sự chú ý, tình yêu). Khác với 'desire' (mong muốn) ở mức độ mạnh mẽ hơn và thường khó kiểm soát hơn. Gần nghĩa với 'longing' nhưng 'longing' thường mang tính chất hoài niệm và hướng về quá khứ, còn 'craving' có thể hướng về tương lai hoặc hiện tại.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for

Dùng 'craving for' để chỉ đối tượng được thèm muốn. Ví dụ: 'a craving for chocolate' (sự thèm chocolate).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Craving'

Rule: parts-of-speech-infinitives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
I want to crave success in my career.
Tôi muốn khao khát thành công trong sự nghiệp của mình.
Phủ định
I try not to crave sugary drinks.
Tôi cố gắng không thèm đồ uống có đường.
Nghi vấn
Why do you seem to crave attention so much?
Tại sao bạn có vẻ thèm muốn sự chú ý đến vậy?

Rule: sentence-conditionals-zero

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If she craves chocolate, she eats it.
Nếu cô ấy thèm sô cô la, cô ấy sẽ ăn nó.
Phủ định
When he has a craving for junk food, he doesn't buy it.
Khi anh ấy thèm đồ ăn vặt, anh ấy không mua nó.
Nghi vấn
If they crave attention, do they often post on social media?
Nếu họ khao khát sự chú ý, họ có thường xuyên đăng bài trên mạng xã hội không?

Rule: sentence-reported-speech

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She said that she craved chocolate.
Cô ấy nói rằng cô ấy thèm sô cô la.
Phủ định
He told me that he didn't crave any attention.
Anh ấy nói với tôi rằng anh ấy không thèm sự chú ý nào cả.
Nghi vấn
She asked if I craved sweets after dinner.
Cô ấy hỏi liệu tôi có thèm đồ ngọt sau bữa tối không.

Rule: tenses-future-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
I will be craving chocolate later tonight.
Tôi sẽ thèm sô cô la vào tối nay.
Phủ định
She won't be craving any attention when she finishes her presentation.
Cô ấy sẽ không khao khát sự chú ý nào khi cô ấy hoàn thành bài thuyết trình của mình.
Nghi vấn
Will you be craving a burger after the gym?
Bạn sẽ thèm một chiếc bánh mì kẹp thịt sau khi tập gym chứ?

Rule: tenses-future-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By the time she finishes the marathon, she will have craved a sugary drink.
Vào lúc cô ấy hoàn thành cuộc chạy marathon, cô ấy sẽ đã thèm một thức uống có đường.
Phủ định
By the time we arrive, he won't have craved any more attention.
Vào lúc chúng ta đến, anh ấy sẽ không còn thèm khát sự chú ý nữa.
Nghi vấn
Will they have craved freedom after being confined for so long?
Liệu họ có thèm khát tự do sau khi bị giam cầm quá lâu không?

Rule: tenses-past-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She had been craving chocolate for weeks before she finally gave in and bought a candy bar.
Cô ấy đã thèm sô cô la trong nhiều tuần trước khi cuối cùng cô ấy nhượng bộ và mua một thanh kẹo.
Phủ định
He hadn't been craving any attention; he preferred to work alone.
Anh ấy đã không khao khát bất kỳ sự chú ý nào; anh ấy thích làm việc một mình hơn.
Nghi vấn
Had they been craving a vacation after working such long hours?
Họ có khao khát một kỳ nghỉ sau khi làm việc nhiều giờ như vậy không?

Rule: usage-used-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
I used to crave chocolate every day after school.
Tôi đã từng thèm sô cô la mỗi ngày sau giờ học.
Phủ định
She didn't use to crave spicy food, but now she loves it.
Cô ấy đã từng không thèm đồ ăn cay, nhưng bây giờ cô ấy thích nó.
Nghi vấn
Did you use to crave attention when you were a child?
Bạn có từng thèm được chú ý khi còn nhỏ không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)