(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ desktop
A2

desktop

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

mặt bàn máy tính để bàn ứng dụng máy tính để bàn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Desktop'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Mặt bàn làm việc.

Definition (English Meaning)

The surface of a desk.

Ví dụ Thực tế với 'Desktop'

  • "He cleared everything off the desktop."

    "Anh ấy dọn sạch mọi thứ trên mặt bàn."

  • "The new desktop computer is much faster."

    "Chiếc máy tính để bàn mới nhanh hơn nhiều."

  • "He prefers to use a desktop calendar."

    "Anh ấy thích sử dụng lịch để bàn hơn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Desktop'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: desktop
  • Adjective: desktop
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Công nghệ thông tin Đồ dùng văn phòng

Ghi chú Cách dùng 'Desktop'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Nghĩa đen chỉ bề mặt phẳng của một chiếc bàn, nơi người ta thường đặt các vật dụng để làm việc. Nghĩa này ít được sử dụng độc lập trong tiếng Anh hiện đại.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on

‘On the desktop’ chỉ vị trí trên mặt bàn.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Desktop'

Rule: punctuation-colon

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
My favorite workspace setup: a clean desktop, a comfortable chair, and a good cup of coffee.
Thiết lập không gian làm việc yêu thích của tôi: một màn hình desktop sạch sẽ, một chiếc ghế thoải mái và một tách cà phê ngon.
Phủ định
He dislikes cluttered workspaces: no papers, no pens, no desktop decorations.
Anh ấy không thích những không gian làm việc bừa bộn: không giấy tờ, không bút, không đồ trang trí trên màn hình desktop.
Nghi vấn
Are you satisfied with your current computer setup: fast processor, ample RAM, suitable desktop?
Bạn có hài lòng với thiết lập máy tính hiện tại của mình không: bộ xử lý nhanh, RAM đủ và một desktop phù hợp?

Rule: sentence-conditionals-second

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If I had enough money, I would buy a new desktop computer.
Nếu tôi có đủ tiền, tôi sẽ mua một máy tính để bàn mới.
Phủ định
If she didn't need a desktop computer for work, she wouldn't spend so much on one.
Nếu cô ấy không cần máy tính để bàn cho công việc, cô ấy sẽ không chi nhiều tiền cho nó như vậy.
Nghi vấn
Would he be more productive if he had a desktop setup?
Liệu anh ấy có làm việc hiệu quả hơn nếu anh ấy có một bộ máy tính để bàn?

Rule: sentence-subject-verb-agreement

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
My desktop computer is always ready for work.
Máy tính để bàn của tôi luôn sẵn sàng cho công việc.
Phủ định
The desktop version of the software isn't compatible with this operating system.
Phiên bản máy tính để bàn của phần mềm không tương thích với hệ điều hành này.
Nghi vấn
Is your desktop organized or cluttered?
Máy tính để bàn của bạn được sắp xếp gọn gàng hay bừa bộn?

Rule: tenses-future-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
I will buy a new desktop next month.
Tôi sẽ mua một chiếc máy tính để bàn mới vào tháng tới.
Phủ định
She is not going to use a desktop computer; she prefers a laptop.
Cô ấy sẽ không sử dụng máy tính để bàn; cô ấy thích máy tính xách tay hơn.
Nghi vấn
Will they need desktop support next year?
Họ có cần hỗ trợ máy tính để bàn vào năm tới không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)