(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ laptop
A2

laptop

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

máy tính xách tay máy tính laptop
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Laptop'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một máy tính cá nhân xách tay đủ nhỏ để đặt trên đùi người dùng và có màn hình tích hợp với bàn phím.

Definition (English Meaning)

A portable personal computer small enough to sit on the user's lap and having a screen integral with the keyboard.

Ví dụ Thực tế với 'Laptop'

  • "I use my laptop for work and entertainment."

    "Tôi sử dụng máy tính xách tay của tôi cho công việc và giải trí."

  • "She always takes her laptop with her when she travels."

    "Cô ấy luôn mang máy tính xách tay theo bên mình khi đi du lịch."

  • "My laptop is running very slowly."

    "Máy tính xách tay của tôi đang chạy rất chậm."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Laptop'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: laptop
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Công nghệ thông tin

Ghi chú Cách dùng 'Laptop'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Laptop thường được sử dụng để chỉ các máy tính cá nhân có kích thước nhỏ gọn, có thể mang đi lại dễ dàng. So với 'desktop' (máy tính để bàn), laptop có tính di động cao hơn, tuy nhiên hiệu năng có thể không bằng. Phân biệt với 'notebook' (máy tính xách tay), thường được dùng để chỉ các laptop có kích thước nhỏ gọn hơn nữa, nhưng ngày nay hai thuật ngữ này thường được dùng thay thế cho nhau.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on with

- 'on' (on the laptop): chỉ vị trí, thường dùng khi nói về việc đang làm việc trên laptop.
- 'with' (with a laptop): chỉ phương tiện, công cụ sử dụng.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Laptop'

Rule: parts-of-speech-pronouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
This laptop is mine.
Chiếc máy tính xách tay này là của tôi.
Phủ định
That laptop isn't hers.
Chiếc máy tính xách tay kia không phải của cô ấy.
Nghi vấn
Is this laptop yours?
Chiếc máy tính xách tay này có phải của bạn không?

Rule: sentence-reported-speech

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She said that she had bought a new laptop the previous week.
Cô ấy nói rằng cô ấy đã mua một chiếc laptop mới vào tuần trước.
Phủ định
He told me that he didn't need a new laptop.
Anh ấy nói với tôi rằng anh ấy không cần một chiếc laptop mới.
Nghi vấn
She asked if I had brought my laptop.
Cô ấy hỏi liệu tôi có mang laptop của mình không.
(Vị trí vocab_tab4_inline)