(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ monitor
B1

monitor

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

màn hình giám sát theo dõi kiểm tra
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Monitor'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một thiết bị được sử dụng để quan sát, kiểm tra hoặc ghi lại liên tục một cái gì đó.

Definition (English Meaning)

A device used for observing, checking, or keeping a continuous record of something.

Ví dụ Thực tế với 'Monitor'

  • "The patient's heart rate is displayed on the monitor."

    "Nhịp tim của bệnh nhân được hiển thị trên màn hình."

  • "We need to monitor spending more closely."

    "Chúng ta cần theo dõi chi tiêu chặt chẽ hơn."

  • "The UN is monitoring the ceasefire."

    "Liên Hợp Quốc đang giám sát lệnh ngừng bắn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Monitor'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Công nghệ thông tin Đời sống hàng ngày

Ghi chú Cách dùng 'Monitor'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Trong lĩnh vực công nghệ thông tin, 'monitor' thường dùng để chỉ màn hình hiển thị của máy tính. Trong y tế, nó có thể là thiết bị theo dõi nhịp tim, huyết áp. Trong quản lý, nó có thể là người giám sát.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Monitor'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)