desoldering
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Desoldering'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hành động hoặc quá trình loại bỏ chất hàn (solder) khỏi một mối nối hoặc linh kiện.
Definition (English Meaning)
The act or process of removing solder from a joint or component.
Ví dụ Thực tế với 'Desoldering'
-
"Desoldering requires specialized tools and techniques to avoid damaging the components."
"Việc loại bỏ chất hàn đòi hỏi các công cụ và kỹ thuật chuyên dụng để tránh làm hỏng các linh kiện."
-
"The technician is desoldering the faulty capacitor from the circuit board."
"Kỹ thuật viên đang loại bỏ tụ điện bị lỗi khỏi bảng mạch."
-
"Proper desoldering techniques are crucial for preventing damage to the PCB."
"Các kỹ thuật loại bỏ chất hàn thích hợp là rất quan trọng để ngăn ngừa thiệt hại cho PCB."
Từ loại & Từ liên quan của 'Desoldering'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: desoldering
- Verb: desolder
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Desoldering'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Desoldering là một kỹ thuật quan trọng trong việc sửa chữa và tái chế các thiết bị điện tử. Nó cho phép kỹ thuật viên tháo gỡ các linh kiện mà không làm hỏng chúng, từ đó có thể thay thế linh kiện bị lỗi hoặc thu hồi các linh kiện có giá trị. So với soldering (hàn), desoldering đòi hỏi sự cẩn thận và kỹ thuật cao hơn để tránh làm hỏng mạch in (PCB) hoặc các linh kiện lân cận.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Desoldering *for* repair (loại bỏ chất hàn để sửa chữa); Desoldering *in* electronics (loại bỏ chất hàn trong ngành điện tử).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Desoldering'
Rule: tenses-future-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The technicians will be desoldering the faulty components all day tomorrow.
|
Các kỹ thuật viên sẽ tháo các linh kiện bị lỗi cả ngày mai. |
| Phủ định |
She won't be desoldering anything until she gets the proper safety equipment.
|
Cô ấy sẽ không tháo bất cứ thứ gì cho đến khi cô ấy có được thiết bị an toàn phù hợp. |
| Nghi vấn |
Will they be desoldering those boards when I arrive?
|
Liệu họ có đang tháo các bảng mạch đó khi tôi đến không? |
Rule: tenses-present-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He has been desoldering components from the circuit board for the past hour.
|
Anh ấy đã tháo các linh kiện khỏi bảng mạch trong suốt một giờ qua. |
| Phủ định |
They haven't been desoldering anything since this morning because the desoldering station is broken.
|
Họ đã không tháo bất cứ thứ gì kể từ sáng nay vì trạm tháo gỡ đã bị hỏng. |
| Nghi vấn |
Has she been desoldering all day, or has she been doing other repairs?
|
Cô ấy đã tháo gỡ cả ngày hay cô ấy đã thực hiện các sửa chữa khác? |