desperate
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Desperate'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Cảm thấy, thể hiện hoặc liên quan đến một cảm giác tuyệt vọng rằng một tình huống quá tồi tệ đến mức không thể giải quyết được.
Definition (English Meaning)
Feeling, showing, or involving a hopeless sense that a situation is so bad as to be impossible to deal with.
Ví dụ Thực tế với 'Desperate'
-
"He was desperate for a job."
"Anh ấy rất cần một công việc."
-
"The survivors were in desperate need of food and water."
"Những người sống sót đang rất cần thức ăn và nước uống."
-
"She took desperate measures to save her business."
"Cô ấy đã thực hiện các biện pháp tuyệt vọng để cứu vãn công việc kinh doanh của mình."
Từ loại & Từ liên quan của 'Desperate'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Desperate'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'desperate' thường được sử dụng để mô tả cảm xúc mạnh mẽ khi ai đó đang ở trong tình huống rất khó khăn và cần làm bất cứ điều gì để thay đổi nó. Nó có thể mang nghĩa tiêu cực, thể hiện sự tuyệt vọng, liều lĩnh hoặc thậm chí là nguy hiểm. Cần phân biệt với 'hopeless' (vô vọng) - chỉ sự mất niềm tin hoàn toàn và 'anxious' (lo lắng) - chỉ sự bồn chồn, bất an.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Desperate for: Rất cần, khao khát điều gì đó (ví dụ: desperate for help). Desperate to: Cố gắng làm gì đó bằng mọi giá (ví dụ: desperate to escape). Desperate of: Ít phổ biến hơn, diễn tả sự tuyệt vọng về một điều gì đó (ví dụ: desperate of success).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Desperate'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.