hopeless
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Hopeless'
Giải nghĩa Tiếng Việt
cảm thấy hoặc gây ra tuyệt vọng về khả năng tìm ra giải pháp hoặc cải thiện.
Definition (English Meaning)
feeling or causing despair about the possibility of finding a solution or improvement.
Ví dụ Thực tế với 'Hopeless'
-
"It's hopeless trying to fix this old car."
"Thật vô vọng khi cố gắng sửa chiếc xe cũ này."
-
"She felt hopeless after losing her job."
"Cô ấy cảm thấy tuyệt vọng sau khi mất việc."
-
"The situation seemed hopeless."
"Tình hình có vẻ vô vọng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Hopeless'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: hopeless
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Hopeless'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'hopeless' thường được dùng để mô tả một tình huống, một người, hoặc một cảm giác mà không có hy vọng hoặc cơ hội thành công. Nó mạnh hơn 'pessimistic' (bi quan) vì 'hopeless' nhấn mạnh sự thiếu vắng hoàn toàn hy vọng. So sánh với 'desperate' (tuyệt vọng), 'desperate' thường liên quan đến một hành động hoặc nỗ lực cuối cùng để thay đổi tình hình, trong khi 'hopeless' tập trung vào việc chấp nhận sự vô vọng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Hopeless at' thường dùng để diễn tả sự vô dụng hoặc thiếu kỹ năng trong một lĩnh vực cụ thể. Ví dụ: 'He's hopeless at cooking.' ('Anh ta vô dụng trong việc nấu ăn.') 'Hopeless in' thường dùng để diễn tả cảm giác hoặc trạng thái tuyệt vọng trong một tình huống cụ thể. Ví dụ: 'I feel hopeless in this situation.' ('Tôi cảm thấy tuyệt vọng trong tình huống này.')
Ngữ pháp ứng dụng với 'Hopeless'
Rule: clauses-adverbial-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Even though the situation seemed hopeless, she never gave up trying.
|
Mặc dù tình hình có vẻ vô vọng, cô ấy không bao giờ từ bỏ cố gắng. |
| Phủ định |
Because he didn't study, he felt hopeless before the exam, but it wasn't hopeless until he saw the results.
|
Vì anh ấy không học, anh ấy cảm thấy vô vọng trước kỳ thi, nhưng nó chưa vô vọng cho đến khi anh ấy thấy kết quả. |
| Nghi vấn |
If you feel hopeless, shouldn't you seek help from a professional?
|
Nếu bạn cảm thấy vô vọng, bạn có nên tìm kiếm sự giúp đỡ từ một chuyên gia không? |
Rule: sentence-conditionals-zero
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If someone is hopeless, they usually don't even try.
|
Nếu ai đó vô vọng, họ thường không cố gắng. |
| Phủ định |
When a student feels hopeless about a subject, they don't improve if they don't seek help.
|
Khi một học sinh cảm thấy vô vọng về một môn học, họ không tiến bộ nếu không tìm kiếm sự giúp đỡ. |
| Nghi vấn |
If a situation seems hopeless, do people generally look for alternative solutions?
|
Nếu một tình huống có vẻ vô vọng, mọi người có thường tìm kiếm các giải pháp thay thế không? |