(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ hopeless
B2

hopeless

adjective

Nghĩa tiếng Việt

vô vọng hết hy vọng tuyệt vọng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Hopeless'

Giải nghĩa Tiếng Việt

cảm thấy hoặc gây ra tuyệt vọng về khả năng tìm ra giải pháp hoặc cải thiện.

Definition (English Meaning)

feeling or causing despair about the possibility of finding a solution or improvement.

Ví dụ Thực tế với 'Hopeless'

  • "It's hopeless trying to fix this old car."

    "Thật vô vọng khi cố gắng sửa chiếc xe cũ này."

  • "She felt hopeless after losing her job."

    "Cô ấy cảm thấy tuyệt vọng sau khi mất việc."

  • "The situation seemed hopeless."

    "Tình hình có vẻ vô vọng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Hopeless'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: hopeless
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

hopeful(đầy hy vọng)
optimistic(lạc quan)

Từ liên quan (Related Words)

futile(vô ích)
helpless(bất lực)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung

Ghi chú Cách dùng 'Hopeless'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'hopeless' thường được dùng để mô tả một tình huống, một người, hoặc một cảm giác mà không có hy vọng hoặc cơ hội thành công. Nó mạnh hơn 'pessimistic' (bi quan) vì 'hopeless' nhấn mạnh sự thiếu vắng hoàn toàn hy vọng. So sánh với 'desperate' (tuyệt vọng), 'desperate' thường liên quan đến một hành động hoặc nỗ lực cuối cùng để thay đổi tình hình, trong khi 'hopeless' tập trung vào việc chấp nhận sự vô vọng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

at in

'Hopeless at' thường dùng để diễn tả sự vô dụng hoặc thiếu kỹ năng trong một lĩnh vực cụ thể. Ví dụ: 'He's hopeless at cooking.' ('Anh ta vô dụng trong việc nấu ăn.') 'Hopeless in' thường dùng để diễn tả cảm giác hoặc trạng thái tuyệt vọng trong một tình huống cụ thể. Ví dụ: 'I feel hopeless in this situation.' ('Tôi cảm thấy tuyệt vọng trong tình huống này.')

Ngữ pháp ứng dụng với 'Hopeless'

Rule: clauses-adverbial-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Even though the situation seemed hopeless, she never gave up trying.
Mặc dù tình hình có vẻ vô vọng, cô ấy không bao giờ từ bỏ cố gắng.
Phủ định
Because he didn't study, he felt hopeless before the exam, but it wasn't hopeless until he saw the results.
Vì anh ấy không học, anh ấy cảm thấy vô vọng trước kỳ thi, nhưng nó chưa vô vọng cho đến khi anh ấy thấy kết quả.
Nghi vấn
If you feel hopeless, shouldn't you seek help from a professional?
Nếu bạn cảm thấy vô vọng, bạn có nên tìm kiếm sự giúp đỡ từ một chuyên gia không?

Rule: sentence-conditionals-zero

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If someone is hopeless, they usually don't even try.
Nếu ai đó vô vọng, họ thường không cố gắng.
Phủ định
When a student feels hopeless about a subject, they don't improve if they don't seek help.
Khi một học sinh cảm thấy vô vọng về một môn học, họ không tiến bộ nếu không tìm kiếm sự giúp đỡ.
Nghi vấn
If a situation seems hopeless, do people generally look for alternative solutions?
Nếu một tình huống có vẻ vô vọng, mọi người có thường tìm kiếm các giải pháp thay thế không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)