(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ frantic
B2

frantic

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

cuống cuồng hốt hoảng điên cuồng phát cuồng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Frantic'

Giải nghĩa Tiếng Việt

điên cuồng, phát cuồng vì sợ hãi, lo lắng hoặc cảm xúc mạnh khác.

Definition (English Meaning)

wild or distraught with fear, anxiety, or other emotion.

Ví dụ Thực tế với 'Frantic'

  • "She was frantic with worry after her son didn't come home."

    "Cô ấy phát cuồng vì lo lắng sau khi con trai cô ấy không về nhà."

  • "They made a frantic search for the missing child."

    "Họ đã thực hiện một cuộc tìm kiếm điên cuồng cho đứa trẻ mất tích."

  • "The market was frantic before closing."

    "Thị trường trở nên náo loạn trước khi đóng cửa."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Frantic'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

calm(bình tĩnh)
peaceful(yên bình)
composed(điềm tĩnh)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày

Ghi chú Cách dùng 'Frantic'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'frantic' thường được sử dụng để mô tả trạng thái mất kiểm soát do áp lực, lo lắng hoặc sợ hãi tột độ. Nó nhấn mạnh sự hỗn loạn và mất phương hướng. Khác với 'anxious' (lo lắng) chỉ sự bồn chồn nhẹ, 'frantic' cho thấy sự hoảng loạn rõ rệt. So với 'desperate' (tuyệt vọng), 'frantic' chú trọng vào hành động vô vọng và mất kiểm soát hơn là cảm giác mất hy vọng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

about with

'frantic about' thường được sử dụng để chỉ ra nguyên nhân gây ra sự điên cuồng (ví dụ: 'frantic about the missing documents'). 'frantic with' thường mô tả cảm xúc hoặc tình trạng gây ra sự điên cuồng (ví dụ: 'frantic with worry').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Frantic'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)