(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ manage
B1

manage

động từ

Nghĩa tiếng Việt

quản lý điều hành xoay xở giải quyết đối phó
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Manage'

Giải nghĩa Tiếng Việt

quản lý, điều hành, trông nom, xoay xở

Definition (English Meaning)

to be in charge of or control

Ví dụ Thực tế với 'Manage'

  • "She manages a team of 20 people."

    "Cô ấy quản lý một đội gồm 20 người."

  • "The company is poorly managed."

    "Công ty này được quản lý kém."

  • "He managed to finish the project on time."

    "Anh ấy đã xoay xở để hoàn thành dự án đúng thời hạn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Manage'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Kinh doanh Quản lý

Ghi chú Cách dùng 'Manage'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

‘Manage’ thường dùng để chỉ việc kiểm soát và chịu trách nhiệm cho một dự án, đội nhóm, hoặc nguồn lực. Nó cũng có thể ám chỉ khả năng đương đầu với một tình huống khó khăn. So với 'control', 'manage' mang ý nghĩa nhẹ nhàng và linh hoạt hơn, nhấn mạnh vào việc điều phối để đạt được mục tiêu thay vì áp đặt. So với 'administer', 'manage' tập trung hơn vào việc đạt được kết quả, trong khi 'administer' chú trọng hơn vào quy trình và thủ tục.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to with

'Manage to do something' có nghĩa là xoay xở, cố gắng làm được điều gì đó, thường là một điều khó khăn. 'Manage with something' có nghĩa là xoay xở, làm việc hoặc sống sót bằng một thứ gì đó (thường là ít hơn mức cần thiết).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Manage'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)