(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ destiny
B2

destiny

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

số phận định mệnh vận mệnh
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Destiny'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Số phận, định mệnh; những sự kiện chắc chắn sẽ xảy ra với một người hoặc một vật thể cụ thể trong tương lai.

Definition (English Meaning)

The events that will necessarily happen to a particular person or thing in the future.

Ví dụ Thực tế với 'Destiny'

  • "It was her destiny to become a great artist."

    "Đó là định mệnh của cô ấy trở thành một nghệ sĩ vĩ đại."

  • "They believe that destiny plays a significant role in our lives."

    "Họ tin rằng định mệnh đóng một vai trò quan trọng trong cuộc sống của chúng ta."

  • "She felt that she was fulfilling her destiny."

    "Cô ấy cảm thấy rằng cô ấy đang hoàn thành định mệnh của mình."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Destiny'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

choice(sự lựa chọn)
free will(ý chí tự do)

Từ liên quan (Related Words)

predestination(tiền định)
divine(thiêng liêng)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Triết học Văn học

Ghi chú Cách dùng 'Destiny'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'destiny' thường mang ý nghĩa về một lực lượng siêu nhiên hoặc một kế hoạch đã được định trước mà con người không thể thay đổi. Nó khác với 'fate', mặc dù cả hai đều liên quan đến tương lai, nhưng 'fate' thường mang tính chất khắc nghiệt và không thể tránh khỏi hơn. 'Destiny' đôi khi có thể mang sắc thái về một mục tiêu hoặc một sứ mệnh lớn lao.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

by of in

- 'by destiny': bởi định mệnh.
- 'of destiny': thuộc về định mệnh.
- 'in destiny': trong định mệnh (ít phổ biến hơn)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Destiny'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)