divine
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Divine'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Thuộc về, đến từ, hoặc giống như Thượng đế hoặc một vị thần.
Definition (English Meaning)
Of, from, or like God or a god.
Ví dụ Thực tế với 'Divine'
-
"divine intervention saved them from the disaster."
"Sự can thiệp của thần thánh đã cứu họ khỏi thảm họa."
-
"Her singing voice was divine."
"Giọng hát của cô ấy thật tuyệt vời."
-
"Some people believe in divine intervention."
"Một số người tin vào sự can thiệp của thần thánh."
Từ loại & Từ liên quan của 'Divine'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Divine'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ "divine" thường được dùng để mô tả những điều thiêng liêng, cao cả, có liên quan đến thần thánh. Nó mang sắc thái trang trọng và tôn kính. Khác với "holy" (thánh thiện), "divine" nhấn mạnh nguồn gốc thần thánh và sự siêu phàm.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Divine'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.