(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ submarine
B2

submarine

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

tàu ngầm
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Submarine'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Tàu ngầm, một loại tàu có khả năng hoạt động độc lập dưới nước.

Definition (English Meaning)

A watercraft capable of independent operation underwater.

Ví dụ Thực tế với 'Submarine'

  • "The submarine descended into the depths of the ocean."

    "Tàu ngầm lặn xuống độ sâu của đại dương."

  • "The navy has several nuclear submarines."

    "Hải quân có một vài tàu ngầm hạt nhân."

  • "Submarine exploration can reveal valuable information about the ocean floor."

    "Thám hiểm bằng tàu ngầm có thể tiết lộ thông tin giá trị về đáy đại dương."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Submarine'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Hàng hải Quân sự Kỹ thuật

Ghi chú Cách dùng 'Submarine'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tàu ngầm thường được sử dụng cho mục đích quân sự, nghiên cứu khoa học, và du lịch. Khác với 'boat', thường dùng cho phương tiện nhỏ hơn, 'submarine' chỉ những tàu có khả năng lặn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in on

'in' dùng khi nói về việc ở bên trong tàu ngầm (e.g., 'He works in a submarine'). 'on' dùng khi nói về hoạt động trên bề mặt tàu ngầm (e.g., 'He was on the submarine deck').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Submarine'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)