submarine
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Submarine'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Tàu ngầm, một loại tàu có khả năng hoạt động độc lập dưới nước.
Definition (English Meaning)
A watercraft capable of independent operation underwater.
Ví dụ Thực tế với 'Submarine'
-
"The submarine descended into the depths of the ocean."
"Tàu ngầm lặn xuống độ sâu của đại dương."
-
"The navy has several nuclear submarines."
"Hải quân có một vài tàu ngầm hạt nhân."
-
"Submarine exploration can reveal valuable information about the ocean floor."
"Thám hiểm bằng tàu ngầm có thể tiết lộ thông tin giá trị về đáy đại dương."
Từ loại & Từ liên quan của 'Submarine'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Submarine'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tàu ngầm thường được sử dụng cho mục đích quân sự, nghiên cứu khoa học, và du lịch. Khác với 'boat', thường dùng cho phương tiện nhỏ hơn, 'submarine' chỉ những tàu có khả năng lặn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'in' dùng khi nói về việc ở bên trong tàu ngầm (e.g., 'He works in a submarine'). 'on' dùng khi nói về hoạt động trên bề mặt tàu ngầm (e.g., 'He was on the submarine deck').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Submarine'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.