detach (v)
verbNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Detach (v)'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Tháo rời, gỡ ra, tách rời một vật gì đó khỏi một vật khác.
Definition (English Meaning)
To remove something from something else; to separate.
Ví dụ Thực tế với 'Detach (v)'
-
"You need to detach the cable from the computer before moving it."
"Bạn cần tháo cáp ra khỏi máy tính trước khi di chuyển nó."
-
"Detach the label before washing the garment."
"Hãy tháo nhãn trước khi giặt quần áo."
-
"It's difficult to detach yourself from your emotions in such a situation."
"Rất khó để tách mình ra khỏi cảm xúc trong một tình huống như vậy."
Từ loại & Từ liên quan của 'Detach (v)'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: detachment
- Verb: detach
- Adjective: detachable
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Detach (v)'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Detach thường được dùng khi muốn nói về việc tách rời một phần của một vật lớn hơn, hoặc một vật gắn liền với vật khác. Khác với 'separate' có nghĩa rộng hơn, detach thường mang ý nghĩa vật lý hơn và liên quan đến việc tháo lắp. So sánh với 'disconnect' thường dùng cho các kết nối điện hoặc trừu tượng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘Detach from’ có nghĩa là tách cái gì đó ra khỏi một vật khác. Ví dụ: 'Detach the trailer from the car.' (Tháo cái rơ-moóc ra khỏi xe hơi.)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Detach (v)'
Rule: clauses-noun-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
That the astronaut could detach the module safely was a relief to mission control.
|
Việc phi hành gia có thể tách mô-đun một cách an toàn là một sự nhẹ nhõm cho trung tâm điều khiển. |
| Phủ định |
Whether the cable was detachable or not wasn't clear from the diagram.
|
Việc cáp có thể tháo rời hay không không rõ ràng từ sơ đồ. |
| Nghi vấn |
Why they chose to detach the extra fuel tank remains a mystery.
|
Tại sao họ chọn tách thùng nhiên liệu phụ vẫn còn là một bí ẩn. |
Rule: parts-of-speech-gerunds
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He suggested detaching the trailer before going up the steep hill.
|
Anh ấy gợi ý tháo rơ moóc trước khi lên dốc cao. |
| Phủ định |
I don't mind detaching the old label; it's already falling off.
|
Tôi không ngại gỡ nhãn cũ; nó đã sắp rơi ra rồi. |
| Nghi vấn |
Do you recall detaching the emergency brake cable?
|
Bạn có nhớ đã tháo cáp phanh khẩn cấp không? |