(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ detailed drawing
B2

detailed drawing

Danh từ ghép (Noun Phrase)

Nghĩa tiếng Việt

bản vẽ chi tiết bản vẽ tỉ mỉ bản thiết kế chi tiết
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Detailed drawing'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một bản vẽ bao gồm nhiều thông tin và chi tiết cụ thể.

Definition (English Meaning)

A drawing that includes a lot of information and specifics.

Ví dụ Thực tế với 'Detailed drawing'

  • "The engineer prepared a detailed drawing of the bridge's support structure."

    "Kỹ sư đã chuẩn bị một bản vẽ chi tiết về cấu trúc hỗ trợ của cây cầu."

  • "The architect presented a detailed drawing of the building's facade."

    "Kiến trúc sư đã trình bày một bản vẽ chi tiết về mặt tiền của tòa nhà."

  • "The artist created a detailed drawing of the human anatomy."

    "Người nghệ sĩ đã tạo ra một bản vẽ chi tiết về giải phẫu học người."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Detailed drawing'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

sketch(bản phác thảo)
outline(bản phác họa)

Từ liên quan (Related Words)

CAD drawing(bản vẽ CAD)
architectural drawing(bản vẽ kiến trúc)
engineering drawing(bản vẽ kỹ thuật)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kỹ thuật Mỹ thuật Thiết kế

Ghi chú Cách dùng 'Detailed drawing'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực kỹ thuật, kiến trúc, thiết kế để mô tả bản vẽ thể hiện rõ ràng các thông số, kích thước và các chi tiết nhỏ nhất. Khác với bản phác thảo (sketch) mang tính khái quát, 'detailed drawing' nhấn mạnh vào độ chính xác và đầy đủ thông tin.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Detailed drawing'

Rule: clauses-relative-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The architect, whose detailed drawing showcased innovative design, won the competition.
Kiến trúc sư, người có bản vẽ chi tiết thể hiện thiết kế sáng tạo, đã chiến thắng cuộc thi.
Phủ định
This is not the detailed drawing which I expected to receive.
Đây không phải là bản vẽ chi tiết mà tôi mong đợi nhận được.
Nghi vấn
Is this the detailed drawing that you were referring to?
Đây có phải là bản vẽ chi tiết mà bạn đã đề cập đến không?

Rule: sentence-passive-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The detailed drawing is being created by the architect.
Bản vẽ chi tiết đang được tạo bởi kiến trúc sư.
Phủ định
The detailed drawing was not approved by the committee.
Bản vẽ chi tiết đã không được phê duyệt bởi ủy ban.
Nghi vấn
Will the detailed drawing be submitted by the deadline?
Bản vẽ chi tiết có được nộp trước thời hạn không?

Rule: usage-wish-if-only

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
I wish I had created a more detailed drawing of the landscape before.
Tôi ước tôi đã tạo ra một bản vẽ chi tiết hơn về phong cảnh trước đây.
Phủ định
If only I hadn't lost the detailed drawing; it was crucial for the project.
Giá mà tôi không làm mất bản vẽ chi tiết; nó rất quan trọng cho dự án.
Nghi vấn
If only she could create a more detailed drawing for the competition, would she win?
Giá mà cô ấy có thể tạo ra một bản vẽ chi tiết hơn cho cuộc thi, liệu cô ấy có thắng không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)