schematic drawing
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Schematic drawing'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một bản vẽ sử dụng các đường và ký hiệu để biểu thị các thành phần và kết nối của một hệ thống, quy trình hoặc cấu trúc.
Definition (English Meaning)
A drawing that uses lines and symbols to represent the components and connections of a system, process, or structure.
Ví dụ Thực tế với 'Schematic drawing'
-
"The engineer provided a schematic drawing of the circuit board."
"Kỹ sư đã cung cấp một bản vẽ sơ đồ của bảng mạch."
-
"The schematic drawing helped them understand how the machine worked."
"Bản vẽ sơ đồ đã giúp họ hiểu cách máy móc hoạt động."
-
"He created a schematic drawing to illustrate the new process."
"Anh ấy đã tạo một bản vẽ sơ đồ để minh họa quy trình mới."
Từ loại & Từ liên quan của 'Schematic drawing'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: drawing
- Adjective: schematic
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Schematic drawing'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Bản vẽ sơ đồ nhấn mạnh vào chức năng và sự kết nối giữa các thành phần hơn là hình thức thực tế của chúng. Nó thường được sử dụng trong kỹ thuật, điện tử và thiết kế để đơn giản hóa việc hiểu các hệ thống phức tạp. Khác với 'technical drawing' (bản vẽ kỹ thuật) vốn chú trọng đến độ chính xác kích thước và chi tiết.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Schematic drawing'
Rule: sentence-conditionals-second
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If I had a schematic drawing of the engine, I could fix it myself.
|
Nếu tôi có bản vẽ sơ đồ của động cơ, tôi có thể tự sửa nó. |
| Phủ định |
If you weren't using a schematic drawing, you wouldn't understand the complexity of the circuit.
|
Nếu bạn không sử dụng bản vẽ sơ đồ, bạn sẽ không hiểu được sự phức tạp của mạch điện. |
| Nghi vấn |
Would you be able to build the robot if you had the schematic drawings?
|
Bạn có thể chế tạo robot nếu bạn có các bản vẽ sơ đồ không? |
Rule: sentence-inversion
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The architect included a schematic drawing in the proposal.
|
Kiến trúc sư đã bao gồm một bản vẽ sơ đồ trong đề xuất. |
| Phủ định |
Not only did the engineers review the schematic drawing, but also they tested the prototype extensively.
|
Không chỉ các kỹ sư xem xét bản vẽ sơ đồ, mà họ còn kiểm tra nguyên mẫu một cách rộng rãi. |
| Nghi vấn |
Should you need a clearer version of the schematic drawing, please ask.
|
Nếu bạn cần một phiên bản rõ ràng hơn của bản vẽ sơ đồ, vui lòng hỏi. |