sketchy
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Sketchy'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Không an toàn, không đáng tin, có vẻ đáng ngờ, mờ ám.
Definition (English Meaning)
Not safe or completely honest; suspicious.
Ví dụ Thực tế với 'Sketchy'
-
"That neighborhood looks a little sketchy at night."
"Khu phố đó trông hơi đáng ngờ vào ban đêm."
-
"I wouldn't go down that alley; it looks pretty sketchy."
"Tôi sẽ không đi xuống con hẻm đó; trông nó khá đáng ngờ."
-
"The evidence he presented was a bit sketchy."
"Bằng chứng anh ta đưa ra hơi sơ sài."
Từ loại & Từ liên quan của 'Sketchy'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: sketchy
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Sketchy'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'sketchy' thường được dùng để mô tả những tình huống, địa điểm, hoặc người mà bạn không tin tưởng hoặc cảm thấy không an toàn. Nó có thể ám chỉ đến sự bất hợp pháp, không đạo đức, hoặc đơn giản chỉ là sự đáng ngờ. Khác với 'suspicious' (nghi ngờ) vốn mang tính trung lập hơn, 'sketchy' thường mang hàm ý tiêu cực mạnh hơn về sự không an toàn hoặc không trung thực.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi dùng 'sketchy about something,' nó có nghĩa là bạn cảm thấy không chắc chắn hoặc có chút nghi ngờ về điều đó. Khi dùng 'sketchy of someone,' nó có nghĩa là bạn cảm thấy người đó không đáng tin.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Sketchy'
Rule: parts-of-speech-pronouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Someone told me their offer seemed sketchy, but I needed the money.
|
Ai đó nói với tôi rằng lời đề nghị của họ có vẻ đáng ngờ, nhưng tôi cần tiền. |
| Phủ định |
This doesn't seem sketchy at all; it looks like a legitimate business to me.
|
Điều này có vẻ không đáng ngờ chút nào; đối với tôi, nó trông giống như một doanh nghiệp hợp pháp. |
| Nghi vấn |
Does anything about this situation seem sketchy to you?
|
Có điều gì về tình huống này có vẻ đáng ngờ đối với bạn không? |
Rule: sentence-conditionals-third
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If I had known the area was so sketchy, I would have taken a different route.
|
Nếu tôi biết khu vực đó đáng ngờ như vậy, tôi đã đi một con đường khác. |
| Phủ định |
If the witness hadn't given such a sketchy description, the police might not have caught the suspect so quickly.
|
Nếu nhân chứng không đưa ra một mô tả sơ sài như vậy, cảnh sát có lẽ đã không bắt được nghi phạm nhanh chóng như vậy. |
| Nghi vấn |
Would you have felt safer if the security guard hadn't looked so sketchy?
|
Bạn có cảm thấy an toàn hơn không nếu nhân viên bảo vệ không trông đáng ngờ như vậy? |
Rule: sentence-wh-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The witness gave a sketchy description of the suspect.
|
Nhân chứng đưa ra một mô tả sơ sài về nghi phạm. |
| Phủ định |
Why isn't his alibi a bit sketchy?
|
Tại sao chứng cứ ngoại phạm của anh ta không đáng tin cậy một chút nào? |
| Nghi vấn |
Why did the deal seem so sketchy to you?
|
Tại sao thỏa thuận đó có vẻ đáng ngờ đối với bạn? |