impurities
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Impurities'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Các chất làm cho một vật gì đó không tinh khiết hoặc không hiệu quả.
Definition (English Meaning)
Substances that make something not pure or not effective.
Ví dụ Thực tế với 'Impurities'
-
"The presence of impurities in the silicon significantly reduces its conductivity."
"Sự hiện diện của tạp chất trong silicon làm giảm đáng kể độ dẫn điện của nó."
-
"The company uses advanced techniques to remove impurities from the raw materials."
"Công ty sử dụng các kỹ thuật tiên tiến để loại bỏ tạp chất khỏi nguyên liệu thô."
-
"The presence of impurities can affect the taste and safety of food."
"Sự hiện diện của tạp chất có thể ảnh hưởng đến hương vị và sự an toàn của thực phẩm."
Từ loại & Từ liên quan của 'Impurities'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: impurities
- Adjective: impure
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Impurities'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'impurities' thường được dùng để chỉ những chất không mong muốn có lẫn trong một chất khác, làm giảm chất lượng hoặc hiệu quả của chất đó. Nó có thể áp dụng cho nhiều lĩnh vực, từ hóa học (ví dụ: tạp chất trong kim loại) đến y học (ví dụ: tạp chất trong máu). Sự khác biệt với 'contaminants' là 'impurities' ám chỉ sự không tinh khiết tự nhiên hoặc do quá trình sản xuất, trong khi 'contaminants' thường liên quan đến sự ô nhiễm từ bên ngoài.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘Impurities in’: chỉ tạp chất có mặt trong một chất nào đó. Ví dụ: ‘Impurities in the water’. ‘Impurities of’: chỉ tạp chất thuộc về bản chất của chất nào đó, nhưng thường ít dùng hơn so với 'in'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Impurities'
Rule: tenses-future-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The factory will be releasing impure water into the river, causing environmental damage.
|
Nhà máy sẽ thải nước ô nhiễm ra sông, gây ra thiệt hại môi trường. |
| Phủ định |
The filter won't be removing all the impurities from the water supply.
|
Bộ lọc sẽ không loại bỏ hết các tạp chất khỏi nguồn cung cấp nước. |
| Nghi vấn |
Will they be testing for impurities in the soil after the chemical spill?
|
Liệu họ có kiểm tra các tạp chất trong đất sau vụ tràn hóa chất không? |
Rule: usage-used-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The water used to contain a lot of impurities before the new filtration system was installed.
|
Nước đã từng chứa rất nhiều tạp chất trước khi hệ thống lọc mới được lắp đặt. |
| Phủ định |
They didn't use to worry about the impurities in the air, but now they're very cautious.
|
Họ đã không từng lo lắng về các tạp chất trong không khí, nhưng bây giờ họ rất thận trọng. |
| Nghi vấn |
Did the fuel used to be more impure than it is now?
|
Nhiên liệu đã từng không tinh khiết hơn bây giờ phải không? |