(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ scum
B2

scum

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

cặn bã bọt lớp váng bẩn kẻ hèn hạ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Scum'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một lớp bẩn hoặc bọt trên bề mặt chất lỏng.

Definition (English Meaning)

A layer of dirt or froth on the surface of a liquid.

Ví dụ Thực tế với 'Scum'

  • "There was a thick layer of scum on the surface of the pond."

    "Có một lớp bẩn dày trên bề mặt ao."

  • "The pond was covered in green scum."

    "Cái ao được bao phủ bởi lớp bọt xanh."

  • "He treats everyone like scum."

    "Anh ta đối xử với mọi người như cặn bã."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Scum'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

elite(giới thượng lưu, ưu tú)
cream of the crop(tinh hoa, những người giỏi nhất)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Chính trị Xã hội

Ghi chú Cách dùng 'Scum'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường chỉ chất bẩn nổi trên mặt nước hoặc các chất lỏng khác, mang ý nghĩa tiêu cực, dơ bẩn. Có thể dùng theo nghĩa bóng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on from

"Scum on" dùng để chỉ lớp bẩn/bọt nằm trên bề mặt của vật gì đó. Ví dụ: 'The scum on the pond'. "Scum from" chỉ nguồn gốc của lớp bẩn, ví dụ: 'Scum from industrial waste'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Scum'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)