(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ soluble
B2

soluble

adjective

Nghĩa tiếng Việt

hòa tan được có thể giải quyết
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Soluble'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Có khả năng hòa tan, đặc biệt là trong nước.

Definition (English Meaning)

Capable of being dissolved, especially in water.

Ví dụ Thực tế với 'Soluble'

  • "Salt is soluble in water."

    "Muối hòa tan trong nước."

  • "Some vitamins are water-soluble."

    "Một số vitamin tan trong nước."

  • "The crisis was soluble only with international cooperation."

    "Cuộc khủng hoảng chỉ có thể giải quyết được bằng sự hợp tác quốc tế."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Soluble'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: soluble
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

solution(dung dịch, giải pháp)
solvent(dung môi)

Lĩnh vực (Subject Area)

Hóa học Khoa học

Ghi chú Cách dùng 'Soluble'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'soluble' thường được sử dụng trong ngữ cảnh khoa học và hóa học để mô tả khả năng của một chất rắn, lỏng hoặc khí có thể phân tán đồng đều trong một chất lỏng (thường là nước) để tạo thành một dung dịch. Khác với 'miscible', thường dùng cho các chất lỏng có thể trộn lẫn với nhau.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in

'Soluble in' được sử dụng để chỉ ra dung môi mà chất đó có thể hòa tan được. Ví dụ, 'Sugar is soluble in water.' (Đường hòa tan trong nước.)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Soluble'

Rule: sentence-active-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Sugar is soluble in water.
Đường hòa tan trong nước.
Phủ định
Some types of plastic are not soluble in common solvents.
Một số loại nhựa không hòa tan trong các dung môi thông thường.
Nghi vấn
Is salt soluble in alcohol?
Muối có hòa tan trong cồn không?

Rule: sentence-reported-speech

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She said that the sugar was soluble in water.
Cô ấy nói rằng đường hòa tan trong nước.
Phủ định
He told me that the powder was not soluble in oil.
Anh ấy nói với tôi rằng bột đó không hòa tan trong dầu.
Nghi vấn
She asked if the chemical was soluble in the solution.
Cô ấy hỏi liệu hóa chất đó có hòa tan trong dung dịch hay không.

Rule: sentence-subject-verb-agreement

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Sugar is soluble in water.
Đường hòa tan trong nước.
Phủ định
Not all substances are soluble in oil.
Không phải tất cả các chất đều hòa tan trong dầu.
Nghi vấn
Is salt soluble in alcohol?
Muối có hòa tan trong cồn không?

Rule: sentence-tag-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Sugar is soluble in water, isn't it?
Đường hòa tan trong nước, phải không?
Phủ định
This chemical isn't soluble in that solution, is it?
Hóa chất này không hòa tan trong dung dịch đó, phải không?
Nghi vấn
The compound is soluble in alcohol, isn't it?
Hợp chất này hòa tan trong cồn, phải không?

Rule: tenses-future-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The sugar will be soluble in the hot water.
Đường sẽ hòa tan trong nước nóng.
Phủ định
This type of plastic won't be soluble in any common solvent.
Loại nhựa này sẽ không hòa tan trong bất kỳ dung môi thông thường nào.
Nghi vấn
Will the powder be soluble in this solution?
Liệu bột này có hòa tan được trong dung dịch này không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)