soluble
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Soluble'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Có khả năng hòa tan, đặc biệt là trong nước.
Definition (English Meaning)
Capable of being dissolved, especially in water.
Ví dụ Thực tế với 'Soluble'
-
"Salt is soluble in water."
"Muối hòa tan trong nước."
-
"Some vitamins are water-soluble."
"Một số vitamin tan trong nước."
-
"The crisis was soluble only with international cooperation."
"Cuộc khủng hoảng chỉ có thể giải quyết được bằng sự hợp tác quốc tế."
Từ loại & Từ liên quan của 'Soluble'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: soluble
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Soluble'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'soluble' thường được sử dụng trong ngữ cảnh khoa học và hóa học để mô tả khả năng của một chất rắn, lỏng hoặc khí có thể phân tán đồng đều trong một chất lỏng (thường là nước) để tạo thành một dung dịch. Khác với 'miscible', thường dùng cho các chất lỏng có thể trộn lẫn với nhau.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Soluble in' được sử dụng để chỉ ra dung môi mà chất đó có thể hòa tan được. Ví dụ, 'Sugar is soluble in water.' (Đường hòa tan trong nước.)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Soluble'
Rule: sentence-active-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Sugar is soluble in water.
|
Đường hòa tan trong nước. |
| Phủ định |
Some types of plastic are not soluble in common solvents.
|
Một số loại nhựa không hòa tan trong các dung môi thông thường. |
| Nghi vấn |
Is salt soluble in alcohol?
|
Muối có hòa tan trong cồn không? |
Rule: sentence-reported-speech
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She said that the sugar was soluble in water.
|
Cô ấy nói rằng đường hòa tan trong nước. |
| Phủ định |
He told me that the powder was not soluble in oil.
|
Anh ấy nói với tôi rằng bột đó không hòa tan trong dầu. |
| Nghi vấn |
She asked if the chemical was soluble in the solution.
|
Cô ấy hỏi liệu hóa chất đó có hòa tan trong dung dịch hay không. |
Rule: sentence-subject-verb-agreement
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Sugar is soluble in water.
|
Đường hòa tan trong nước. |
| Phủ định |
Not all substances are soluble in oil.
|
Không phải tất cả các chất đều hòa tan trong dầu. |
| Nghi vấn |
Is salt soluble in alcohol?
|
Muối có hòa tan trong cồn không? |
Rule: sentence-tag-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Sugar is soluble in water, isn't it?
|
Đường hòa tan trong nước, phải không? |
| Phủ định |
This chemical isn't soluble in that solution, is it?
|
Hóa chất này không hòa tan trong dung dịch đó, phải không? |
| Nghi vấn |
The compound is soluble in alcohol, isn't it?
|
Hợp chất này hòa tan trong cồn, phải không? |
Rule: tenses-future-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The sugar will be soluble in the hot water.
|
Đường sẽ hòa tan trong nước nóng. |
| Phủ định |
This type of plastic won't be soluble in any common solvent.
|
Loại nhựa này sẽ không hòa tan trong bất kỳ dung môi thông thường nào. |
| Nghi vấn |
Will the powder be soluble in this solution?
|
Liệu bột này có hòa tan được trong dung dịch này không? |