firmness
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Firmness'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự vững chắc, tính kiên định, sự quyết đoán; độ rắn chắc, khả năng chống lại áp lực.
Definition (English Meaning)
The quality or state of being firm; solidity or resistance to pressure; steadfastness or resolution.
Ví dụ Thực tế với 'Firmness'
-
"The firmness of her handshake conveyed confidence."
"Sự chắc chắn trong cái bắt tay của cô ấy thể hiện sự tự tin."
-
"He showed firmness in his decision-making."
"Anh ấy thể hiện sự kiên quyết trong việc ra quyết định."
-
"The firmness of the soil is important for building construction."
"Độ rắn chắc của đất rất quan trọng đối với việc xây dựng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Firmness'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: firmness
- Adjective: firm
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Firmness'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Firmness chỉ trạng thái vững chắc về cả nghĩa đen (vật lý) và nghĩa bóng (tinh thần). Khác với 'strength' (sức mạnh) tập trung vào khả năng tạo ra lực, 'firmness' nhấn mạnh vào sự ổn định, kiên định và khả năng chống lại sự thay đổi hoặc tác động bên ngoài. 'Resilience' (khả năng phục hồi) liên quan đến khả năng hồi phục sau khó khăn, trong khi 'firmness' tập trung vào việc duy trì trạng thái ban đầu.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Firmness 'in' thường đi với phẩm chất (firmness in one's belief). Firmness 'of' thường đi với vật chất (firmness of the ground).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Firmness'
Rule: parts-of-speech-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company stood firm against the activist investor's demands.
|
Công ty kiên quyết chống lại các yêu cầu của nhà đầu tư hoạt động. |
| Phủ định |
The negotiator did not remain firm on his initial offer.
|
Người đàm phán đã không giữ vững lời đề nghị ban đầu của mình. |
| Nghi vấn |
Did the new manager act firm in his first meeting?
|
Người quản lý mới có tỏ ra kiên quyết trong cuộc họp đầu tiên của mình không? |
Rule: sentence-conditionals-third
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the company had shown more firmness in its negotiations, it would have secured a better deal.
|
Nếu công ty thể hiện sự kiên quyết hơn trong các cuộc đàm phán, họ đã có thể đạt được một thỏa thuận tốt hơn. |
| Phủ định |
If the manager hadn't been firm with his team, they might not have met the deadline.
|
Nếu người quản lý không kiên quyết với nhóm của mình, họ có lẽ đã không kịp thời hạn. |
| Nghi vấn |
Would the project have been more successful if we had maintained a firm stance on the initial budget?
|
Dự án có lẽ đã thành công hơn nếu chúng ta giữ vững lập trường về ngân sách ban đầu không? |
Rule: sentence-tag-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He is firm with his decision, isn't he?
|
Anh ấy kiên quyết với quyết định của mình, phải không? |
| Phủ định |
She wasn't firm enough in negotiating the deal, was she?
|
Cô ấy đã không đủ cứng rắn trong việc đàm phán thỏa thuận, phải không? |
| Nghi vấn |
The company shows firmness in its policies, doesn't it?
|
Công ty thể hiện sự kiên định trong các chính sách của mình, phải không? |
Rule: tenses-future-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company will be demonstrating its firm stance on environmental issues at the upcoming conference.
|
Công ty sẽ thể hiện lập trường kiên định của mình về các vấn đề môi trường tại hội nghị sắp tới. |
| Phủ định |
The government won't be showing firmness in its negotiations with the rebels; they're expected to compromise.
|
Chính phủ sẽ không thể hiện sự kiên quyết trong các cuộc đàm phán với quân nổi dậy; họ dự kiến sẽ thỏa hiệp. |
| Nghi vấn |
Will the manager be firming up his decision on the project's budget tomorrow?
|
Ngày mai, người quản lý có đưa ra quyết định chắc chắn về ngân sách của dự án không? |
Rule: tenses-past-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She had shown great firmness in her decision, which surprised everyone.
|
Cô ấy đã thể hiện sự kiên định lớn trong quyết định của mình, điều này khiến mọi người ngạc nhiên. |
| Phủ định |
They had not expected such firm resistance from the opposing team.
|
Họ đã không mong đợi sự kháng cự kiên quyết như vậy từ đội đối phương. |
| Nghi vấn |
Had the foundation been firm enough to support the new building?
|
Nền móng đã đủ vững chắc để hỗ trợ tòa nhà mới chưa? |
Rule: tenses-present-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company has shown firmness in its negotiations with the union.
|
Công ty đã thể hiện sự kiên quyết trong các cuộc đàm phán với công đoàn. |
| Phủ định |
She hasn't been firm enough with her children about their curfew.
|
Cô ấy đã không đủ kiên quyết với các con về giờ giới nghiêm của chúng. |
| Nghi vấn |
Has the government been firm in its stance against corruption?
|
Chính phủ đã kiên quyết trong lập trường chống tham nhũng chưa? |